unbalance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbalance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất cân bằng, trạng thái mà các yếu tố khác nhau không tồn tại với số lượng bằng nhau hoặc chính xác, hoặc trong đó một yếu tố được nhấn mạnh quá mức.
Definition (English Meaning)
A state in which different things do not exist in equal or correct amounts or in which one thing is too strongly emphasized
Ví dụ Thực tế với 'Unbalance'
-
"The unbalance of power in the region is causing concern."
"Sự mất cân bằng quyền lực trong khu vực đang gây ra lo ngại."
-
"The sudden influx of refugees unbalanced the local economy."
"Sự tràn vào đột ngột của người tị nạn đã làm mất cân bằng nền kinh tế địa phương."
-
"The disease can unbalance the body's chemical processes."
"Bệnh tật có thể làm mất cân bằng các quá trình hóa học của cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unbalance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unbalance
- Verb: unbalance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unbalance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả tình trạng không ổn định, thiếu cân bằng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế, tâm lý đến sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'unbalance of' thường dùng để chỉ sự mất cân bằng *của* cái gì đó (ví dụ: unbalance of power). 'unbalance in' thường dùng để chỉ sự mất cân bằng *trong* một hệ thống, lĩnh vực nào đó (ví dụ: unbalance in the ecosystem).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbalance'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the strong wind can unbalance the tower!
|
Ồ, cơn gió mạnh có thể làm mất cân bằng tòa tháp! |
| Phủ định |
Well, the failure to distribute weight evenly will not unbalance the plane.
|
Chà, việc không phân bổ trọng lượng đều sẽ không làm mất cân bằng máy bay. |
| Nghi vấn |
Hey, will adding more weight unbalance the scale?
|
Này, thêm trọng lượng có làm mất cân bằng cái cân không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company focused solely on short-term profits, it would unbalance its long-term growth.
|
Nếu công ty chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, điều đó sẽ làm mất cân bằng sự tăng trưởng dài hạn của nó. |
| Phủ định |
If the team didn't unbalance the weight distribution, the robot wouldn't fall over.
|
Nếu đội không làm mất cân bằng sự phân bổ trọng lượng, robot sẽ không bị đổ. |
| Nghi vấn |
Would the sudden shift in investment unbalance the market if it occurred?
|
Liệu sự thay đổi đột ngột trong đầu tư có làm mất cân bằng thị trường nếu nó xảy ra không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy box will unbalance the shelf.
|
Cái hộp nặng sẽ làm mất cân bằng kệ. |
| Phủ định |
The sudden shift in weight is not going to unbalance the boat.
|
Sự thay đổi trọng lượng đột ngột sẽ không làm mất cân bằng thuyền. |
| Nghi vấn |
Will the wind unbalance the tower?
|
Liệu gió có làm mất cân bằng tòa tháp không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy rain had unbalanced the bridge before the engineers arrived.
|
Cơn mưa lớn đã làm mất cân bằng cây cầu trước khi các kỹ sư đến. |
| Phủ định |
The unexpected shift in weight had not unbalanced the ship, thanks to its stabilization system.
|
Sự thay đổi trọng lượng bất ngờ đã không làm mất cân bằng con tàu, nhờ hệ thống ổn định của nó. |
| Nghi vấn |
Had the sudden loss of power unbalanced the robot before it fell?
|
Liệu việc mất điện đột ngột có làm mất cân bằng con robot trước khi nó ngã không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't unbalanced the relationship with my constant demands.
|
Tôi ước tôi đã không làm mất cân bằng mối quan hệ bằng những đòi hỏi liên tục của mình. |
| Phủ định |
If only the company wouldn't unbalance its budget by overspending on marketing.
|
Giá như công ty không làm mất cân bằng ngân sách bằng cách chi tiêu quá mức cho marketing. |
| Nghi vấn |
Do you wish that the sudden change hadn't unbalanced the whole system?
|
Bạn có ước rằng sự thay đổi đột ngột đó đã không làm mất cân bằng toàn bộ hệ thống không? |