equalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (cái gì đó) trở nên bằng nhau hoặc tương đương.
Definition (English Meaning)
To make (something) equal.
Ví dụ Thực tế với 'Equalize'
-
"The company is trying to equalize opportunities for all employees."
"Công ty đang cố gắng tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên."
-
"The team managed to equalize the score in the last minute."
"Đội đã xoay sở gỡ hòa vào phút cuối."
-
"Governments aim to equalize access to education."
"Các chính phủ hướng tới việc tạo ra sự bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equalization
- Verb: equalize
- Adjective: equal
- Adverb: equally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'equalize' thường được dùng để chỉ hành động tạo ra sự công bằng, cân bằng hoặc tương đương giữa các đối tượng, nhóm hoặc tình huống khác nhau. Nó có thể ám chỉ việc loại bỏ sự khác biệt hoặc giảm thiểu khoảng cách giữa chúng. Khác với 'balance' (cân bằng) thường liên quan đến việc giữ cho các yếu tố ổn định, 'equalize' nhấn mạnh vào quá trình làm cho chúng ngang bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'equalize with', nó có nghĩa là làm cho một thứ gì đó bằng với một thứ khác. Ví dụ: 'We need to equalize salaries with those of our competitors.' (Chúng ta cần làm cho mức lương ngang bằng với các đối thủ cạnh tranh.). Khi dùng 'equalize between', nó nghĩa là làm cho sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ trở nên ít hơn. Ví dụ: 'Equalize opportunities between men and women.' (Tạo sự bình đẳng cơ hội giữa nam và nữ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.