(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equalize
B2

equalize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho bằng nhau bình đẳng hóa gỡ hòa san bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equalize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho (cái gì đó) trở nên bằng nhau hoặc tương đương.

Definition (English Meaning)

To make (something) equal.

Ví dụ Thực tế với 'Equalize'

  • "The company is trying to equalize opportunities for all employees."

    "Công ty đang cố gắng tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên."

  • "The team managed to equalize the score in the last minute."

    "Đội đã xoay sở gỡ hòa vào phút cuối."

  • "Governments aim to equalize access to education."

    "Các chính phủ hướng tới việc tạo ra sự bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equalize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equalization
  • Verb: equalize
  • Adjective: equal
  • Adverb: equally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

balance(cân bằng)
level(san bằng)
even out(làm đều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Equalize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'equalize' thường được dùng để chỉ hành động tạo ra sự công bằng, cân bằng hoặc tương đương giữa các đối tượng, nhóm hoặc tình huống khác nhau. Nó có thể ám chỉ việc loại bỏ sự khác biệt hoặc giảm thiểu khoảng cách giữa chúng. Khác với 'balance' (cân bằng) thường liên quan đến việc giữ cho các yếu tố ổn định, 'equalize' nhấn mạnh vào quá trình làm cho chúng ngang bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

Khi dùng 'equalize with', nó có nghĩa là làm cho một thứ gì đó bằng với một thứ khác. Ví dụ: 'We need to equalize salaries with those of our competitors.' (Chúng ta cần làm cho mức lương ngang bằng với các đối thủ cạnh tranh.). Khi dùng 'equalize between', nó nghĩa là làm cho sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ trở nên ít hơn. Ví dụ: 'Equalize opportunities between men and women.' (Tạo sự bình đẳng cơ hội giữa nam và nữ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equalize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)