(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ even
B1

even

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thậm chí ngay cả bằng phẳng đều cân bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Even'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng phẳng, đều; ngang bằng; cân bằng.

Definition (English Meaning)

Level or smooth; equal; equally balanced.

Ví dụ Thực tế với 'Even'

  • "The floor wasn't even, so the table wobbled."

    "Sàn nhà không bằng phẳng nên cái bàn bị lung lay."

  • "Even a child could understand this."

    "Ngay cả một đứa trẻ cũng có thể hiểu điều này."

  • "We need to even out the workload."

    "Chúng ta cần phải cân bằng khối lượng công việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Even'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: even
  • Adverb: even
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

level(bằng phẳng, ngang bằng)
equal(ngang bằng)
still(thậm chí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Even'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự bằng phẳng của một bề mặt hoặc sự ngang bằng về số lượng, kích thước, hoặc giá trị. Khi nói về số lượng, 'even' chỉ các số chia hết cho 2.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Even'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even considering all the evidence, proving his innocence is still difficult.
Ngay cả khi xem xét tất cả các bằng chứng, việc chứng minh sự vô tội của anh ta vẫn khó khăn.
Phủ định
Not even trying to understand her perspective is causing problems in their relationship.
Thậm chí không cố gắng hiểu quan điểm của cô ấy đang gây ra vấn đề trong mối quan hệ của họ.
Nghi vấn
Is even contemplating quitting your job a good idea at this moment?
Liệu thậm chí cân nhắc việc bỏ việc có phải là một ý kiến hay vào thời điểm này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even though it was raining, she went for a walk.
Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn đi dạo.
Phủ định
He doesn't even try to help with the dishes.
Anh ấy thậm chí còn không cố gắng giúp rửa bát.
Nghi vấn
Are you even listening to me?
Bạn có thực sự đang nghe tôi nói không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even he can do it, can't he?
Ngay cả anh ấy cũng có thể làm được, đúng không?
Phủ định
She didn't even try, did she?
Cô ấy thậm chí còn không cố gắng, phải không?
Nghi vấn
It was even, wasn't it?
Nó đã hòa, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)