even
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Even'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bằng phẳng, đều; ngang bằng; cân bằng.
Ví dụ Thực tế với 'Even'
-
"The floor wasn't even, so the table wobbled."
"Sàn nhà không bằng phẳng nên cái bàn bị lung lay."
-
"Even a child could understand this."
"Ngay cả một đứa trẻ cũng có thể hiểu điều này."
-
"We need to even out the workload."
"Chúng ta cần phải cân bằng khối lượng công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Even'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: even
- Adverb: even
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Even'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự bằng phẳng của một bề mặt hoặc sự ngang bằng về số lượng, kích thước, hoặc giá trị. Khi nói về số lượng, 'even' chỉ các số chia hết cho 2.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Even'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even considering all the evidence, proving his innocence is still difficult.
|
Ngay cả khi xem xét tất cả các bằng chứng, việc chứng minh sự vô tội của anh ta vẫn khó khăn. |
| Phủ định |
Not even trying to understand her perspective is causing problems in their relationship.
|
Thậm chí không cố gắng hiểu quan điểm của cô ấy đang gây ra vấn đề trong mối quan hệ của họ. |
| Nghi vấn |
Is even contemplating quitting your job a good idea at this moment?
|
Liệu thậm chí cân nhắc việc bỏ việc có phải là một ý kiến hay vào thời điểm này không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though it was raining, she went for a walk.
|
Mặc dù trời mưa, cô ấy vẫn đi dạo. |
| Phủ định |
He doesn't even try to help with the dishes.
|
Anh ấy thậm chí còn không cố gắng giúp rửa bát. |
| Nghi vấn |
Are you even listening to me?
|
Bạn có thực sự đang nghe tôi nói không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even he can do it, can't he?
|
Ngay cả anh ấy cũng có thể làm được, đúng không? |
| Phủ định |
She didn't even try, did she?
|
Cô ấy thậm chí còn không cố gắng, phải không? |
| Nghi vấn |
It was even, wasn't it?
|
Nó đã hòa, phải không? |