(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ odd
B1

odd

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lạ kỳ quặc khác thường số lẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Odd'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lạ, kỳ quặc, khác thường.

Definition (English Meaning)

Strange or unusual.

Ví dụ Thực tế với 'Odd'

  • "He's an odd man."

    "Ông ta là một người đàn ông kỳ lạ."

  • "It's odd that she hasn't called."

    "Thật lạ là cô ấy vẫn chưa gọi."

  • "He had an odd expression on his face."

    "Anh ta có một biểu cảm kỳ lạ trên khuôn mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Odd'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Odd'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'odd' thường dùng để chỉ những điều gì đó không bình thường, khác với những gì được mong đợi hoặc thường thấy. Nó mang sắc thái nhẹ hơn so với 'bizarre' hay 'weird', và thường không mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ như 'eccentric'. 'Odd' có thể chỉ những hành vi, sự kiện, hoặc đối tượng không phù hợp với bối cảnh hoặc tiêu chuẩn chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Odd'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)