(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smooth
B1

smooth

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhẵn mịn êm trôi chảy suôn sẻ êm dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smooth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bề mặt nhẵn, không gồ ghề hoặc không bằng phẳng.

Definition (English Meaning)

Having an even surface which is not rough or uneven.

Ví dụ Thực tế với 'Smooth'

  • "The skin of the baby is very smooth."

    "Da của em bé rất mịn màng."

  • "The road was very smooth after the resurfacing."

    "Con đường rất bằng phẳng sau khi được trải lại."

  • "The negotiations went smoothly and quickly."

    "Các cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng."

  • "This wine has a smooth taste."

    "Loại rượu này có vị êm dịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smooth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Âm nhạc Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Smooth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'smooth' thường được dùng để mô tả bề mặt vật chất. Nó cũng có thể dùng để mô tả những thứ trừu tượng, mang nghĩa trôi chảy, dễ dàng, không gặp trở ngại. Cần phân biệt với 'slippery', có nghĩa là trơn trượt, gây nguy hiểm; hoặc 'even', nghĩa là bằng phẳng, đều đặn, nhưng không nhất thiết phải nhẵn nhụi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to as

to: thường dùng trong so sánh (e.g., as smooth to the touch as silk); as: Diễn tả mức độ trôi chảy, mượt mà (e.g., as smooth as possible).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smooth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)