(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equally
B1

equally

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

bình đẳng như nhau đều nhau tương đương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bình đẳng; ở cùng một mức độ hoặc phạm vi.

Definition (English Meaning)

In an equal manner or degree; to the same extent or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Equally'

  • "All applicants will be treated equally."

    "Tất cả ứng viên sẽ được đối xử bình đẳng."

  • "The profits were divided equally among the partners."

    "Lợi nhuận được chia đều cho các đối tác."

  • "Both sides are equally to blame for the conflict."

    "Cả hai bên đều có lỗi như nhau trong cuộc xung đột này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: equally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Equally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'equally' thường được dùng để chỉ sự tương đương về số lượng, chất lượng, tầm quan trọng, hoặc mức độ ảnh hưởng. Nó nhấn mạnh sự công bằng và không thiên vị. So với các từ đồng nghĩa như 'uniformly', 'uniformly' thường nhấn mạnh tính đồng nhất và đều đặn hơn là sự công bằng. Ví dụ: 'The cake was cut equally.' (Bánh được cắt đều nhau). Trong khi đó, 'uniformly distributed' nhấn mạnh sự phân bố đều khắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equally'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she treated all her children equally.
Cô ấy nói rằng cô ấy đối xử với tất cả các con của mình một cách công bằng.
Phủ định
He told me that he did not think everyone was treated equally in the company.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ mọi người đều được đối xử công bằng trong công ty.
Nghi vấn
She asked if they had divided the tasks equally among the team members.
Cô ấy hỏi liệu họ đã chia đều nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm hay chưa.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tasks were equally divided among the team members.
Các nhiệm vụ đã được chia đều cho các thành viên trong nhóm.
Phủ định
Is it not equally important to consider both perspectives?
Không phải việc xem xét cả hai quan điểm là quan trọng như nhau sao?
Nghi vấn
Are all the candidates equally qualified for the position?
Tất cả các ứng viên có trình độ tương đương cho vị trí này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is completed, we will have been working equally hard on it for five years.
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ đã làm việc chăm chỉ như nhau trong năm năm.
Phủ định
By the end of the year, they won't have been contributing equally to the team's success.
Đến cuối năm, họ sẽ không đóng góp một cách đồng đều vào thành công của đội.
Nghi vấn
Will the students have been participating equally in class discussions by the time the semester ends?
Liệu các sinh viên đã tham gia một cách bình đẳng vào các cuộc thảo luận trên lớp vào thời điểm học kỳ kết thúc?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had treated everyone equally in the past; then things might be better now.
Tôi ước mình đã đối xử với mọi người một cách công bằng trong quá khứ; khi đó mọi thứ có lẽ đã tốt hơn bây giờ.
Phủ định
If only I hadn't divided the cake so equally, then there would be more for me now.
Giá mà tôi đã không chia bánh đều như vậy, thì bây giờ tôi đã có nhiều hơn.
Nghi vấn
If only the siblings could get along more equally, wouldn't the family be much happier?
Giá mà những người anh chị em có thể hòa thuận với nhau một cách công bằng hơn, chẳng phải gia đình sẽ hạnh phúc hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)