equally
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bình đẳng; ở cùng một mức độ hoặc phạm vi.
Ví dụ Thực tế với 'Equally'
-
"All applicants will be treated equally."
"Tất cả ứng viên sẽ được đối xử bình đẳng."
-
"The profits were divided equally among the partners."
"Lợi nhuận được chia đều cho các đối tác."
-
"Both sides are equally to blame for the conflict."
"Cả hai bên đều có lỗi như nhau trong cuộc xung đột này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: equally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'equally' thường được dùng để chỉ sự tương đương về số lượng, chất lượng, tầm quan trọng, hoặc mức độ ảnh hưởng. Nó nhấn mạnh sự công bằng và không thiên vị. So với các từ đồng nghĩa như 'uniformly', 'uniformly' thường nhấn mạnh tính đồng nhất và đều đặn hơn là sự công bằng. Ví dụ: 'The cake was cut equally.' (Bánh được cắt đều nhau). Trong khi đó, 'uniformly distributed' nhấn mạnh sự phân bố đều khắp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equally'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she treated all her children equally.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đối xử với tất cả các con của mình một cách công bằng. |
| Phủ định |
He told me that he did not think everyone was treated equally in the company.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ mọi người đều được đối xử công bằng trong công ty. |
| Nghi vấn |
She asked if they had divided the tasks equally among the team members.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã chia đều nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm hay chưa. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tasks were equally divided among the team members.
|
Các nhiệm vụ đã được chia đều cho các thành viên trong nhóm. |
| Phủ định |
Is it not equally important to consider both perspectives?
|
Không phải việc xem xét cả hai quan điểm là quan trọng như nhau sao? |
| Nghi vấn |
Are all the candidates equally qualified for the position?
|
Tất cả các ứng viên có trình độ tương đương cho vị trí này không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, we will have been working equally hard on it for five years.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, chúng ta sẽ đã làm việc chăm chỉ như nhau trong năm năm. |
| Phủ định |
By the end of the year, they won't have been contributing equally to the team's success.
|
Đến cuối năm, họ sẽ không đóng góp một cách đồng đều vào thành công của đội. |
| Nghi vấn |
Will the students have been participating equally in class discussions by the time the semester ends?
|
Liệu các sinh viên đã tham gia một cách bình đẳng vào các cuộc thảo luận trên lớp vào thời điểm học kỳ kết thúc? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had treated everyone equally in the past; then things might be better now.
|
Tôi ước mình đã đối xử với mọi người một cách công bằng trong quá khứ; khi đó mọi thứ có lẽ đã tốt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If only I hadn't divided the cake so equally, then there would be more for me now.
|
Giá mà tôi đã không chia bánh đều như vậy, thì bây giờ tôi đã có nhiều hơn. |
| Nghi vấn |
If only the siblings could get along more equally, wouldn't the family be much happier?
|
Giá mà những người anh chị em có thể hòa thuận với nhau một cách công bằng hơn, chẳng phải gia đình sẽ hạnh phúc hơn sao? |