(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evenly represented group
C1

evenly represented group

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm được đại diện đồng đều nhóm có đại diện cân bằng nhóm có sự đại diện tương xứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evenly represented group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm trong đó các nhóm nhỏ khác nhau có mặt theo tỷ lệ tương ứng với tỷ lệ hiện hành chung của chúng trong một quần thể hoặc bối cảnh lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A group in which different subgroups are present in proportion to their overall prevalence within a larger population or context.

Ví dụ Thực tế với 'Evenly represented group'

  • "The goal of the organization is to create an evenly represented group of employees from all backgrounds."

    "Mục tiêu của tổ chức là tạo ra một nhóm nhân viên được đại diện đồng đều từ mọi nền tảng."

  • "A truly democratic society strives to have an evenly represented group in its parliament."

    "Một xã hội dân chủ thực sự cố gắng có một nhóm được đại diện đồng đều trong quốc hội của mình."

  • "The survey aims to collect data from an evenly represented group of the population."

    "Cuộc khảo sát nhằm mục đích thu thập dữ liệu từ một nhóm dân số được đại diện đồng đều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evenly represented group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: group
  • Adjective: evenly represented
  • Adverb: evenly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

proportionally represented group(nhóm được đại diện theo tỷ lệ)
balanced group(nhóm cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diversity(sự đa dạng)
inclusion(sự hòa nhập)
equity(sự công bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thống kê Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Evenly represented group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng và tính công bằng trong một tập thể. Nó nhấn mạnh rằng không có nhóm nào bị áp đảo hoặc thiếu đại diện. Nó khác với 'diverse group' (nhóm đa dạng) ở chỗ nó tập trung vào sự cân bằng tỷ lệ chứ không chỉ sự hiện diện của nhiều nhóm khác nhau. 'Fairly represented group' có nghĩa tương tự nhưng có thể mang tính chủ quan hơn 'evenly'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc ngữ cảnh lớn hơn mà nhóm này thuộc về (ví dụ: 'evenly represented in the workforce'). ‘Within’ thường chỉ ra rằng sự đại diện đồng đều diễn ra bên trong một hệ thống hoặc tổ chức cụ thể (ví dụ: 'evenly represented within the committee').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evenly represented group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)