(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overrepresented group
C1

overrepresented group

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhóm được đại diện quá mức nhóm chiếm tỷ lệ quá cao nhóm có số lượng thành viên vượt trội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overrepresented group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm có số lượng thành viên hoặc tỷ lệ đại diện lớn một cách không cân xứng so với quy mô của nó trong một quần thể lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A group that has a disproportionately large representation relative to its size within a larger population.

Ví dụ Thực tế với 'Overrepresented group'

  • "Men are overrepresented in top management positions in many companies."

    "Nam giới chiếm tỷ lệ quá cao trong các vị trí quản lý cấp cao tại nhiều công ty."

  • "In the tech industry, men are often an overrepresented group."

    "Trong ngành công nghệ, nam giới thường là một nhóm được đại diện quá nhiều."

  • "The study found that students from wealthy backgrounds were overrepresented at elite universities."

    "Nghiên cứu cho thấy sinh viên từ các gia đình giàu có được đại diện quá mức tại các trường đại học ưu tú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overrepresented group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: group
  • Adjective: overrepresented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thống kê Nhân khẩu học

Ghi chú Cách dùng 'Overrepresented group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự bất bình đẳng, thiên vị hoặc phân tích thống kê. Nó ngụ ý rằng một nhóm cụ thể có ảnh hưởng hoặc sự hiện diện lớn hơn mức đáng lẽ phải có, có thể do các yếu tố như phân biệt đối xử, ưu tiên lịch sử hoặc các chính sách thiên vị. Khác với 'underrepresented group' (nhóm bị đại diện thiếu), nó nhấn mạnh sự mất cân bằng theo hướng ngược lại. Cần xem xét bối cảnh cụ thể để hiểu rõ nguyên nhân và hậu quả của việc 'overrepresentation'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘in’ thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc một nhóm lớn hơn mà nhóm đang được nhắc đến xuất hiện quá nhiều (ví dụ: 'overrepresented in leadership positions'). 'within' thường được sử dụng khi đề cập đến sự phân bố trong một quần thể cụ thể (ví dụ: 'overrepresented within the student body').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overrepresented group'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To address the issue, we need to analyze why some groups tend to be overrepresented in certain professions.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần phân tích tại sao một số nhóm có xu hướng được đại diện quá mức trong một số ngành nghề nhất định.
Phủ định
It's important not to assume that an overrepresented group is necessarily privileged or advantaged in every aspect of life.
Điều quan trọng là không nên cho rằng một nhóm được đại diện quá mức nhất thiết phải được đặc quyền hoặc có lợi thế trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Nghi vấn
Why do you believe certain groups are overrepresented in leadership positions?
Tại sao bạn tin rằng một số nhóm nhất định được đại diện quá mức trong các vị trí lãnh đạo?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That university used to have an overrepresented group of students from wealthy backgrounds.
Trường đại học đó từng có một nhóm sinh viên xuất thân từ gia đình giàu có chiếm tỷ lệ quá cao.
Phủ định
The board didn't use to think this demographic group was overrepresented in leadership positions.
Hội đồng quản trị đã không từng nghĩ rằng nhóm nhân khẩu học này chiếm tỷ lệ quá cao trong các vị trí lãnh đạo.
Nghi vấn
Did the company use to ignore the fact that one group was overrepresented in the workforce?
Có phải công ty đã từng bỏ qua sự thật rằng một nhóm người chiếm tỷ lệ quá cao trong lực lượng lao động không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)