(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underrepresented group
C1

underrepresented group

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhóm thiểu số nhóm ít được đại diện nhóm yếu thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underrepresented group'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người không được đại diện đầy đủ hoặc công bằng trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong lực lượng lao động, cơ sở giáo dục hoặc hệ thống chính trị, so với tỷ lệ dân số của họ.

Definition (English Meaning)

A group of people that is not adequately or equitably represented in a particular context, such as in a workforce, educational institution, or political system, relative to their proportion of the population.

Ví dụ Thực tế với 'Underrepresented group'

  • "The university is committed to increasing the representation of underrepresented groups in its faculty."

    "Trường đại học cam kết tăng cường sự đại diện của các nhóm thiểu số trong đội ngũ giảng viên."

  • "Scholarships are often targeted at underrepresented groups to encourage their participation in higher education."

    "Học bổng thường nhắm vào các nhóm thiểu số để khuyến khích sự tham gia của họ vào giáo dục đại học."

  • "The company has launched several initiatives to address the lack of representation of women and minorities in leadership positions."

    "Công ty đã khởi xướng một số sáng kiến để giải quyết tình trạng thiếu đại diện của phụ nữ và các nhóm thiểu số ở các vị trí lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underrepresented group'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: group
  • Adjective: underrepresented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marginalized group(nhóm bị gạt ra ngoài lề)
minority group(nhóm thiểu số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

diversity(đa dạng)
inclusion(hòa nhập)
equity(công bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Nhân quyền

Ghi chú Cách dùng 'Underrepresented group'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các nhóm thiểu số về chủng tộc, giới tính, tôn giáo, khuynh hướng tình dục hoặc khuyết tật, những người mà tiếng nói và quan điểm của họ thường bị bỏ qua hoặc không được coi trọng đúng mức. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng trong cơ hội và sự tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

* **in:** Chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự thiếu đại diện xảy ra (ví dụ: "underrepresented in STEM fields").
* **within:** Tương tự như 'in', nhưng có thể ám chỉ sự thiếu đại diện bên trong một tổ chức hoặc hệ thống cụ thể (ví dụ: "underrepresented within the company").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underrepresented group'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)