(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prevalence
C1

prevalence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phổ biến tỷ lệ hiện mắc mức độ lan rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevalence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phổ biến, sự thịnh hành; tỷ lệ hiện mắc (trong dịch tễ học).

Definition (English Meaning)

The fact or condition of being widespread or common.

Ví dụ Thực tế với 'Prevalence'

  • "The prevalence of diabetes is increasing worldwide."

    "Tỷ lệ hiện mắc bệnh tiểu đường đang gia tăng trên toàn thế giới."

  • "The study examined the prevalence of smoking among young adults."

    "Nghiên cứu đã xem xét tỷ lệ hút thuốc lá ở những người trẻ tuổi."

  • "High unemployment is a sign of economic distress and a contributing factor to the prevalence of social unrest."

    "Tỷ lệ thất nghiệp cao là một dấu hiệu của khủng hoảng kinh tế và là một yếu tố góp phần vào sự gia tăng bất ổn xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prevalence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prevalence
  • Adjective: prevalent
  • Adverb: prevalently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

commonness(sự phổ biến, sự thông thường)
frequency(tần suất, sự thường xuyên)
widespreadness(tính lan rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dịch tễ học Thống kê Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Prevalence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prevalence' thường được dùng để chỉ mức độ lan rộng của một hiện tượng, bệnh tật, ý kiến, hoặc thói quen trong một quần thể cụ thể tại một thời điểm nhất định. Nó khác với 'incidence' (tỷ lệ mắc mới), vốn đo lường số lượng các trường hợp mới xuất hiện trong một khoảng thời gian nhất định. 'Prevalence' bao gồm cả các trường hợp mới và cũ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in among

'prevalence of something': Chỉ sự phổ biến của một cái gì đó. Ví dụ: 'the prevalence of obesity'. 'prevalence in a population/area': Chỉ sự phổ biến trong một quần thể hoặc khu vực. Ví dụ: 'the prevalence of the disease in rural areas'. 'prevalence among a group': Chỉ sự phổ biến trong một nhóm. Ví dụ: 'the prevalence among teenagers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevalence'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prevalence of diabetes is increasing worldwide.
Sự phổ biến của bệnh tiểu đường đang gia tăng trên toàn thế giới.
Phủ định
There is no prevalence of such beliefs in our community.
Không có sự phổ biến của những niềm tin như vậy trong cộng đồng của chúng ta.
Nghi vấn
What is the prevalence of this disease in this region?
Tỷ lệ mắc bệnh này ở khu vực này là bao nhiêu?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In many developing countries, malaria, a preventable disease, shows a high prevalence.
Ở nhiều quốc gia đang phát triển, bệnh sốt rét, một căn bệnh có thể phòng ngừa được, có tỷ lệ mắc bệnh cao.
Phủ định
Despite advances in healthcare, the prevalence of mental health issues has not decreased, and more resources are needed.
Mặc dù có những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe, tỷ lệ các vấn đề sức khỏe tâm thần không giảm, và cần nhiều nguồn lực hơn.
Nghi vấn
Considering its widespread availability, is the prevalent use of smartphones truly enhancing our communication skills, or is it hindering them?
Xét đến sự phổ biến rộng rãi của nó, liệu việc sử dụng điện thoại thông minh phổ biến có thực sự nâng cao kỹ năng giao tiếp của chúng ta, hay nó đang cản trở chúng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prevalence of smartphones is high in this city.
Sự phổ biến của điện thoại thông minh rất cao ở thành phố này.
Phủ định
Isn't the prevalence of that disease decreasing?
Có phải sự phổ biến của căn bệnh đó đang giảm đi không?
Nghi vấn
Is it prevalent to see this kind of behavior?
Có phổ biến để thấy loại hành vi này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)