(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evilly
C1

evilly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách độc ác một cách tàn ác một cách nham hiểm một cách xấu xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evilly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tàn ác; một cách độc ác; một cách xấu xa.

Definition (English Meaning)

In an evil manner; wickedly.

Ví dụ Thực tế với 'Evilly'

  • "The villain evilly plotted his revenge."

    "Tên phản diện độc ác lên kế hoạch trả thù."

  • "He smiled evilly as he watched their distress."

    "Hắn ta cười nham hiểm khi nhìn thấy sự đau khổ của họ."

  • "She evilly spread rumors about her colleague."

    "Cô ta độc ác tung tin đồn về đồng nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evilly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: evilly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evil(điều ác, sự xấu xa)
wicked(độc ác, xấu xa)
malice(ác ý, sự thù hằn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Evilly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động, ý định hoặc lời nói mang tính chất xấu xa, độc hại, hoặc gây hại một cách cố ý. Nhấn mạnh sự tàn nhẫn, vô đạo đức trong hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evilly'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villain evilly plotted his revenge.
Tên ác nhân nham hiểm lên kế hoạch trả thù.
Phủ định
She didn't evilly intend to cause harm.
Cô ấy không cố ý gây hại một cách độc ác.
Nghi vấn
Did he evilly laugh as he watched them struggle?
Hắn có cười độc ác khi nhìn họ vật lộn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)