evilly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evilly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tàn ác; một cách độc ác; một cách xấu xa.
Definition (English Meaning)
In an evil manner; wickedly.
Ví dụ Thực tế với 'Evilly'
-
"The villain evilly plotted his revenge."
"Tên phản diện độc ác lên kế hoạch trả thù."
-
"He smiled evilly as he watched their distress."
"Hắn ta cười nham hiểm khi nhìn thấy sự đau khổ của họ."
-
"She evilly spread rumors about her colleague."
"Cô ta độc ác tung tin đồn về đồng nghiệp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evilly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: evilly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evilly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động, ý định hoặc lời nói mang tính chất xấu xa, độc hại, hoặc gây hại một cách cố ý. Nhấn mạnh sự tàn nhẫn, vô đạo đức trong hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evilly'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villain evilly plotted his revenge.
|
Tên ác nhân nham hiểm lên kế hoạch trả thù. |
| Phủ định |
She didn't evilly intend to cause harm.
|
Cô ấy không cố ý gây hại một cách độc ác. |
| Nghi vấn |
Did he evilly laugh as he watched them struggle?
|
Hắn có cười độc ác khi nhìn họ vật lộn không? |