adaptive system
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adaptive system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống có khả năng điều chỉnh hành vi của nó để đáp ứng với những thay đổi trong môi trường hoặc trạng thái bên trong của nó.
Definition (English Meaning)
A system that can modify its behavior in response to changes in its environment or internal state.
Ví dụ Thực tế với 'Adaptive system'
-
"The neural network is an example of an adaptive system that learns from data."
"Mạng nơ-ron là một ví dụ về hệ thống thích ứng có thể học hỏi từ dữ liệu."
-
"An adaptive system is crucial for handling unpredictable environments."
"Một hệ thống thích ứng là rất quan trọng để xử lý các môi trường không thể đoán trước."
-
"Adaptive systems in robotics allow robots to navigate complex terrains."
"Các hệ thống thích ứng trong ngành robot học cho phép robot di chuyển trên các địa hình phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adaptive system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adaptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adaptive system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống thích ứng có thể học hỏi từ kinh nghiệm, tối ưu hóa hiệu suất hoặc duy trì sự ổn định trong các điều kiện thay đổi. Khác với hệ thống tĩnh, hệ thống thích ứng có khả năng tự cải thiện và điều chỉnh mà không cần sự can thiệp trực tiếp từ bên ngoài sau khi được thiết kế ban đầu. Ví dụ, trong kỹ thuật, hệ thống thích ứng có thể tự động điều chỉnh các thông số để đạt được hiệu suất tối ưu. Trong sinh học, hệ thống thích ứng mô tả khả năng của sinh vật để thích nghi với môi trường sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adaptive to' chỉ sự thích ứng với một yếu tố cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The system is adaptive to changes in temperature.' 'Adaptive for' chỉ mục đích của sự thích ứng. Ví dụ: 'The system is adaptive for handling large volumes of data.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adaptive system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.