exacerbation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exacerbation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự làm trầm trọng thêm, sự làm xấu đi, sự tăng nặng (của bệnh tật hoặc các triệu chứng).
Definition (English Meaning)
An increase in the severity of a disease or its signs and symptoms.
Ví dụ Thực tế với 'Exacerbation'
-
"The patient experienced an exacerbation of his chronic bronchitis."
"Bệnh nhân trải qua một đợt tăng nặng của bệnh viêm phế quản mãn tính."
-
"Stress can lead to the exacerbation of certain skin conditions."
"Căng thẳng có thể dẫn đến sự tăng nặng của một số bệnh về da."
-
"The exacerbation of the conflict made negotiations impossible."
"Sự leo thang của cuộc xung đột khiến các cuộc đàm phán trở nên bất khả thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exacerbation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: exacerbation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exacerbation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exacerbation' thường được dùng trong bối cảnh y học để mô tả sự gia tăng đột ngột về mức độ nghiêm trọng của một bệnh mãn tính hoặc một tình trạng bệnh lý. Nó khác với 'complication', thường chỉ một vấn đề mới phát sinh do bệnh hoặc điều trị. 'Relapse' cũng liên quan nhưng thường ám chỉ sự tái phát của bệnh sau một thời gian thuyên giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cụm từ 'exacerbation of' thường được sử dụng để chỉ rõ bệnh hoặc tình trạng nào đang trở nên tồi tệ hơn. Ví dụ: 'exacerbation of asthma' (sự tăng nặng của bệnh hen suyễn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exacerbation'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient felt a renewed sense of anxiety after the exacerbation of his symptoms.
|
Bệnh nhân cảm thấy một sự lo lắng trở lại sau khi các triệu chứng của anh ấy trở nên trầm trọng hơn. |
| Phủ định |
Even though the doctor tried his best, there was no sign of improvement after the exacerbation; instead, the patient's condition worsened.
|
Mặc dù bác sĩ đã cố gắng hết sức, nhưng không có dấu hiệu cải thiện sau đợt trầm trọng; thay vào đó, tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Was the exacerbation of her illness due to the change in medication, or was it caused by something else?
|
Đợt bệnh của cô ấy trở nên trầm trọng hơn là do sự thay đổi thuốc hay do một nguyên nhân nào khác? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient doesn't follow the doctor's instructions, the exacerbation of their condition will likely occur.
|
Nếu bệnh nhân không tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ, sự trầm trọng thêm tình trạng của họ có thể sẽ xảy ra. |
| Phủ định |
If you don't reduce your stress levels, you won't prevent the exacerbation of your anxiety.
|
Nếu bạn không giảm mức độ căng thẳng, bạn sẽ không ngăn chặn được sự trầm trọng thêm của chứng lo âu. |
| Nghi vấn |
Will the pain increase if there is an exacerbation of the inflammation?
|
Cơn đau có tăng lên không nếu tình trạng viêm trở nên trầm trọng hơn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said that the patient's exacerbation of asthma had been caused by the recent pollen count.
|
Bác sĩ nói rằng tình trạng hen suyễn trở nên trầm trọng hơn của bệnh nhân là do lượng phấn hoa gần đây. |
| Phủ định |
She told me that the exacerbation of her eczema did not occur after using the new cream.
|
Cô ấy nói với tôi rằng tình trạng bệnh eczema của cô ấy không trở nên trầm trọng hơn sau khi sử dụng loại kem mới. |
| Nghi vấn |
He asked if the exacerbation of the conflict had been prevented by the mediator's intervention.
|
Anh ấy hỏi liệu sự leo thang của cuộc xung đột có được ngăn chặn bởi sự can thiệp của người hòa giải hay không. |