remission
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remission'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thuyên giảm của bệnh tật hoặc cơn đau; sự phục hồi tạm thời.
Definition (English Meaning)
A diminution of the seriousness or intensity of disease or pain; a temporary recovery.
Ví dụ Thực tế với 'Remission'
-
"After chemotherapy, the patient went into remission."
"Sau hóa trị, bệnh nhân đã thuyên giảm."
-
"She is in remission from cancer."
"Cô ấy đang trong giai đoạn thuyên giảm ung thư."
-
"The long period of remission gave him hope."
"Thời gian thuyên giảm kéo dài đã cho anh ấy hy vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remission'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remission
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remission'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remission' thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả sự suy giảm hoặc biến mất các triệu chứng của một căn bệnh, đặc biệt là các bệnh mãn tính như ung thư. Sự thuyên giảm có thể là tạm thời (partial remission) hoặc hoàn toàn (complete remission), nhưng không nhất thiết có nghĩa là bệnh đã khỏi hoàn toàn. Cần phân biệt với 'cure' (chữa khỏi), nghĩa là bệnh đã biến mất vĩnh viễn. 'Remission' cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh không liên quan đến y học, nhưng trường hợp này ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa là sự suy giảm, giảm bớt về cường độ, mức độ của một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng trong cụm từ 'in remission' để chỉ tình trạng bệnh đang thuyên giảm. Ví dụ: 'The patient is in remission'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remission'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's cancer went into remission after the chemotherapy.
|
Bệnh ung thư của bệnh nhân đã thuyên giảm sau khi hóa trị. |
| Phủ định |
There was no remission of the symptoms, despite the new medication.
|
Không có sự thuyên giảm các triệu chứng, mặc dù đã dùng thuốc mới. |
| Nghi vấn |
Is there any chance of remission for this disease?
|
Có cơ hội thuyên giảm nào cho căn bệnh này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His remission from cancer gave everyone hope.
|
Sự thuyên giảm ung thư của anh ấy đã mang lại hy vọng cho mọi người. |
| Phủ định |
There is no remission in sight for their suffering.
|
Không có sự thuyên giảm nào trong tầm nhìn cho sự đau khổ của họ. |
| Nghi vấn |
Was her remission a result of the new treatment?
|
Sự thuyên giảm của cô ấy có phải là kết quả của phương pháp điều trị mới không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After months of treatment, the patient's cancer went into remission, a welcome relief for everyone involved.
|
Sau nhiều tháng điều trị, bệnh ung thư của bệnh nhân đã thuyên giảm, một sự giảm nhẹ đáng mừng cho tất cả những người liên quan. |
| Phủ định |
The doctor explained that remission, while a positive sign, doesn't always mean the cancer is completely gone, and further monitoring is required.
|
Bác sĩ giải thích rằng sự thuyên giảm, mặc dù là một dấu hiệu tích cực, không phải lúc nào cũng có nghĩa là ung thư đã hoàn toàn biến mất và cần theo dõi thêm. |
| Nghi vấn |
Considering the risks, is complete remission, which we all hope for, a realistic goal in this case?
|
Xem xét những rủi ro, liệu sự thuyên giảm hoàn toàn, điều mà tất cả chúng ta đều hy vọng, có phải là một mục tiêu thực tế trong trường hợp này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's remission period was longer than expected.
|
Thời gian thuyên giảm của bệnh nhân dài hơn dự kiến. |
| Phủ định |
My boss's remission of my duties wasn't something I had anticipated.
|
Việc ông chủ của tôi miễn nhiệm vụ cho tôi không phải là điều tôi đã dự đoán trước. |
| Nghi vấn |
Is it likely that the disease's remission will be permanent?
|
Liệu việc thuyên giảm bệnh tật có khả năng là vĩnh viễn không? |