(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exalted
C1

exalted

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cao quý tôn kính uy nghi thăng hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exalted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đặt ở vị trí cao hoặc quyền lực; được tôn trọng cao.

Definition (English Meaning)

Placed at a high or powerful level; held in high regard.

Ví dụ Thực tế với 'Exalted'

  • "The exalted leader was revered by his people."

    "Vị lãnh đạo tôn kính được người dân của mình sùng bái."

  • "He was exalted to the position of CEO."

    "Ông ấy được thăng lên vị trí Giám đốc điều hành."

  • "The poet used exalted language to describe the beauty of nature."

    "Nhà thơ đã sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ để mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exalted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

humble(khiêm tốn)
lowly(tầm thường)
degraded(bị hạ thấp)

Từ liên quan (Related Words)

divine(thần thánh)
sacred(thiêng liêng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Exalted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exalted' thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự tôn kính hoặc ngưỡng mộ sâu sắc. Nó không chỉ đơn thuần là 'cao' mà còn bao hàm ý nghĩa về phẩm chất đạo đức, địa vị xã hội, hoặc tầm vóc tinh thần vượt trội. So với 'high' (cao) hoặc 'elevated' (nâng cao), 'exalted' mang tính trừu tượng và biểu cảm mạnh mẽ hơn. Ví dụ, một người có thể có 'high position' (vị trí cao), nhưng chỉ khi người đó được kính trọng và ngưỡng mộ vì những đóng góp của họ, ta mới dùng 'exalted position' (vị trí được tôn vinh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exalted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)