venerated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venerated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tôn kính sâu sắc; được đánh giá cao.
Definition (English Meaning)
Regarded with great respect; highly esteemed.
Ví dụ Thực tế với 'Venerated'
-
"Mother Teresa is a venerated figure in the Catholic Church."
"Mẹ Teresa là một nhân vật được tôn kính trong Giáo hội Công giáo."
-
"The venerated old oak tree stood as a symbol of the town's history."
"Cây sồi cổ thụ được tôn kính đứng đó như một biểu tượng cho lịch sử của thị trấn."
-
"He is a venerated professor, known for his groundbreaking research."
"Ông là một giáo sư đáng kính, nổi tiếng với những nghiên cứu đột phá của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Venerated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: venerate
- Adjective: venerated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Venerated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'venerated' mang ý nghĩa tôn trọng và ngưỡng mộ một cách trang trọng, thường dành cho những người lớn tuổi, có địa vị cao, hoặc những vật thể, địa điểm thiêng liêng. Nó thể hiện sự kính trọng sâu sắc hơn so với 'respected' hoặc 'admired'. Khác với 'revered', 'venerated' có thể mang sắc thái trang trọng, truyền thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Venerated'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Venerating historical figures is important for preserving cultural heritage.
|
Việc tôn kính các nhân vật lịch sử rất quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa. |
| Phủ định |
Not venerating those who sacrificed for our freedom is disrespectful.
|
Không tôn kính những người đã hy sinh vì tự do của chúng ta là thiếu tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Is venerating ancient traditions still relevant in the modern world?
|
Liệu việc tôn kính các truyền thống cổ xưa còn phù hợp trong thế giới hiện đại không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the revered guru shared his wisdom with the eager students.
|
Ồ, vị đạo sư đáng kính đã chia sẻ sự thông thái của mình với những học sinh khao khát. |
| Phủ định |
Alas, the tradition was not venerated by the younger generation.
|
Than ôi, truyền thống này không được thế hệ trẻ tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Hey, is this venerated temple open to the public?
|
Này, ngôi đền linh thiêng này có mở cửa cho công chúng không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Venerate the elders in your community.
|
Hãy tôn kính những người lớn tuổi trong cộng đồng của bạn. |
| Phủ định |
Do not venerate false idols.
|
Đừng tôn thờ những thần tượng giả. |
| Nghi vấn |
Do venerate tradition, but also embrace progress.
|
Hãy tôn trọng truyền thống, nhưng cũng đón nhận sự tiến bộ. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient philosopher was venerated for his wisdom.
|
Nhà triết học cổ đại được tôn kính vì sự uyên bác của mình. |
| Phủ định |
Why wasn't the local hero venerated after saving so many lives?
|
Tại sao người hùng địa phương không được tôn kính sau khi cứu sống rất nhiều người? |
| Nghi vấn |
Who is venerated as the founder of this religion?
|
Ai được tôn kính như là người sáng lập tôn giáo này? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old temple is going to be venerated by the villagers.
|
Ngôi đền cổ sẽ được tôn kính bởi dân làng. |
| Phủ định |
They are not going to venerate that politician after the scandal.
|
Họ sẽ không tôn kính chính trị gia đó sau vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Is the historical figure going to be venerated despite his flaws?
|
Nhân vật lịch sử đó có được tôn kính mặc dù có những khuyết điểm của ông ấy không? |