except
prepositionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Except'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không bao gồm; ngoại trừ
Definition (English Meaning)
not including; other than
Ví dụ Thực tế với 'Except'
-
"Everyone enjoyed the party except for Sarah."
"Mọi người đều thích bữa tiệc ngoại trừ Sarah."
-
"The museum is open every day except Monday."
"Bảo tàng mở cửa hàng ngày trừ thứ Hai."
-
"I would have helped you, except I was too busy."
"Tôi đã muốn giúp bạn, nhưng tôi quá bận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Except'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Except'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ một ngoại lệ hoặc một trường hợp không nằm trong một quy tắc chung. Thường được dùng để giới thiệu một điều gì đó không đúng với những gì đã nói trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Except'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I would go to the park, except I have to finish my homework before dark.
|
Tôi sẽ đi công viên, ngoại trừ việc tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi trời tối. |
| Phủ định |
Unless you tell me what's wrong, I can't help, except offer my support.
|
Trừ khi bạn nói cho tôi biết có chuyện gì, tôi không thể giúp gì, ngoại trừ đưa ra sự hỗ trợ của tôi. |
| Nghi vấn |
Would you mind helping me with this project, except for the data analysis part?
|
Bạn có phiền giúp tôi dự án này không, ngoại trừ phần phân tích dữ liệu? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied harder, I would be working there now except for their policy against nepotism.
|
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, tôi đã làm việc ở đó bây giờ, ngoại trừ chính sách chống lại sự ưu ái người thân của họ. |
| Phủ định |
If she were more confident, she would have applied for the job, except she didn't know about the opening.
|
Nếu cô ấy tự tin hơn, cô ấy đã nộp đơn xin việc rồi, ngoại trừ việc cô ấy không biết về cơ hội đó. |
| Nghi vấn |
If they had arrived earlier, would they be on time now except for the traffic jam?
|
Nếu họ đến sớm hơn, họ có đến đúng giờ bây giờ không, ngoại trừ việc bị kẹt xe? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone except John is going to the party; therefore, he is staying home.
|
Mọi người trừ John sẽ đến bữa tiệc; vì vậy, anh ấy ở nhà. |
| Phủ định |
No one except the manager knows the combination to the safe, so we can't open it without him.
|
Không ai trừ quản lý biết mật mã của két sắt, vì vậy chúng ta không thể mở nó nếu không có anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does anyone except the students want to participate in the extra credit assignment? If not, it will be canceled.
|
Có ai ngoài sinh viên muốn tham gia bài tập thêm điểm không? Nếu không, nó sẽ bị hủy. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone will attend the meeting except John.
|
Mọi người sẽ tham dự cuộc họp ngoại trừ John. |
| Phủ định |
They are not going to invite anyone except their closest friends.
|
Họ sẽ không mời ai cả ngoại trừ những người bạn thân thiết nhất của họ. |
| Nghi vấn |
Will you accept all the terms and conditions except this one?
|
Bạn sẽ chấp nhận tất cả các điều khoản và điều kiện ngoại trừ điều này chứ? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes all fruits except apples.
|
Cô ấy thích tất cả các loại trái cây ngoại trừ táo. |
| Phủ định |
He doesn't eat anything except bread.
|
Anh ấy không ăn bất cứ thứ gì ngoại trừ bánh mì. |
| Nghi vấn |
Do they go everywhere together except to the library?
|
Họ có đi mọi nơi cùng nhau ngoại trừ thư viện không? |