(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apart from
B1

apart from

preposition

Nghĩa tiếng Việt

ngoại trừ bên cạnh ngoài ra ngoài những
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apart from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoại trừ; không tính đến.

Definition (English Meaning)

Except for; not considering.

Ví dụ Thực tế với 'Apart from'

  • "Apart from the cost, it was a good holiday."

    "Ngoại trừ chi phí, đó là một kỳ nghỉ tốt."

  • "Apart from a few scratches, the car is in good condition."

    "Ngoài một vài vết trầy xước, chiếc xe còn trong tình trạng tốt."

  • "Apart from English, she speaks French and Spanish."

    "Ngoài tiếng Anh, cô ấy nói tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apart from'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General English

Ghi chú Cách dùng 'Apart from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này có nghĩa là 'ngoại trừ' hoặc 'bên cạnh'. Nó được dùng để chỉ ra một điều gì đó không được bao gồm trong một tuyên bố chung. 'Apart from' có thể được dùng thay thế cho 'except for' hoặc 'besides' trong nhiều trường hợp, nhưng sắc thái có thể hơi khác nhau. 'Except for' thường nhấn mạnh hơn vào sự loại trừ, trong khi 'besides' thường mang ý nghĩa 'thêm vào đó'. 'Apart from' nằm giữa hai sắc thái này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apart from'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Apart from being expensive, the car is also difficult to park, so I won't buy it.
Ngoài việc đắt tiền, chiếc xe này còn khó đỗ, vì vậy tôi sẽ không mua nó.
Phủ định
Apart from not having enough money, I also don't have the time to travel, so I can't go on vacation.
Ngoài việc không có đủ tiền, tôi cũng không có thời gian để đi du lịch, vì vậy tôi không thể đi nghỉ.
Nghi vấn
Apart from the initial cost, what other expenses are associated with owning this house?
Ngoài chi phí ban đầu, còn những chi phí nào khác liên quan đến việc sở hữu ngôi nhà này?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied harder, apart from a few minor errors, she would pass the exam now.
Nếu cô ấy đã học hành chăm chỉ hơn, ngoại trừ một vài lỗi nhỏ, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi bây giờ.
Phủ định
If he were more diligent, apart from the occasional distractions, he wouldn't have failed the project.
Nếu anh ấy siêng năng hơn, ngoại trừ những lúc xao nhãng, anh ấy đã không thất bại trong dự án rồi.
Nghi vấn
If they had invested wisely, apart from the initial risks, would they be financially stable now?
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, ngoại trừ những rủi ro ban đầu, liệu họ có ổn định về tài chính bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)