(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in addition to
B1

in addition to

Prepositional phrase

Nghĩa tiếng Việt

ngoài ra thêm vào đó cùng với bên cạnh đó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In addition to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoài ra; thêm vào; cũng như.

Definition (English Meaning)

Besides; as well as; also.

Ví dụ Thực tế với 'In addition to'

  • "In addition to his salary, he receives a company car."

    "Ngoài lương ra, anh ấy còn được cấp xe công ty."

  • "In addition to the main course, we had dessert."

    "Ngoài món chính, chúng tôi còn có món tráng miệng."

  • "The hotel offers a swimming pool, in addition to other amenities."

    "Khách sạn có hồ bơi, cùng với các tiện nghi khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In addition to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'In addition to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in addition to' dùng để thêm thông tin hoặc ý tưởng vào một điều gì đó đã được đề cập trước đó. Nó thường được dùng để nhấn mạnh sự bổ sung, và nó mạnh hơn so với việc chỉ dùng 'and'. Cần phân biệt với 'besides' và 'as well as'. Trong khi 'besides' có thể mang nghĩa 'ngoài ra' hoặc 'ngoại trừ', 'in addition to' chỉ mang nghĩa 'ngoài ra' và 'thêm vào'. 'As well as' có sắc thái trang trọng ít hơn và có thể được sử dụng thay thế trong nhiều trường hợp, nhưng 'in addition to' thường được ưu tiên trong văn viết học thuật hoặc trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In addition to'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you study hard, in addition to good grades, you feel more confident.
Nếu bạn học hành chăm chỉ, ngoài điểm tốt, bạn còn cảm thấy tự tin hơn.
Phủ định
When you don't water plants, in addition to wilting, they don't produce flowers.
Khi bạn không tưới nước cho cây, ngoài việc héo úa, chúng còn không ra hoa.
Nghi vấn
If you exercise regularly, in addition to staying fit, do you also sleep better?
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, ngoài việc giữ dáng, bạn còn ngủ ngon hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)