(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ excess labor supply
C1

excess labor supply

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dư thừa cung lao động thặng dư lao động cung lao động vượt quá cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excess labor supply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng khi số lượng lao động được cung cấp vượt quá số lượng lao động được yêu cầu tại mức lương hiện hành; tình trạng thất nghiệp.

Definition (English Meaning)

A situation in which the quantity of labor supplied exceeds the quantity of labor demanded at the prevailing wage rate; unemployment.

Ví dụ Thực tế với 'Excess labor supply'

  • "The recession led to an excess labor supply, with many skilled workers facing unemployment."

    "Cuộc suy thoái dẫn đến tình trạng dư thừa cung lao động, với nhiều công nhân lành nghề phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp."

  • "The country is facing an excess labor supply, which is driving down wages."

    "Đất nước đang đối mặt với tình trạng dư thừa cung lao động, điều này đang làm giảm tiền lương."

  • "Government policies are aimed at reducing the excess labor supply by creating new jobs."

    "Các chính sách của chính phủ nhằm mục đích giảm tình trạng dư thừa cung lao động bằng cách tạo ra việc làm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Excess labor supply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: excess labor supply (luôn là cụm danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

labor surplus(thặng dư lao động)
unemployment(tình trạng thất nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

labor shortage(thiếu hụt lao động)
excess labor demand(dư thừa cầu lao động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Excess labor supply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong phân tích kinh tế vĩ mô để mô tả một thị trường lao động mất cân bằng, nơi có nhiều người tìm việc hơn là số lượng việc làm có sẵn. Nó nhấn mạnh sự chênh lệch giữa nguồn cung và cầu lao động, thường dẫn đến áp lực giảm lương hoặc tỷ lệ thất nghiệp cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

* 'in' được dùng khi nói về sự dư thừa lao động trong một khu vực, ngành công nghiệp hoặc quốc gia cụ thể (ví dụ: 'excess labor supply in the manufacturing sector'). * 'on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi nhấn mạnh tác động của việc dư thừa lên một yếu tố cụ thể (ví dụ: 'excess labor supply on wage levels').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Excess labor supply'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)