(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wage stagnation
C1

wage stagnation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trì trệ tiền lương tình trạng tiền lương trì trệ đóng băng tiền lương (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wage stagnation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng mà tiền lương thực tế không theo kịp lạm phát và tăng trưởng năng suất, dẫn đến ít hoặc không có sự cải thiện về sức mua của người lao động trung bình.

Definition (English Meaning)

A situation in which real wages fail to keep pace with inflation and productivity growth, resulting in little or no improvement in the average worker's purchasing power.

Ví dụ Thực tế với 'Wage stagnation'

  • "Wage stagnation has been a persistent problem in many developed economies over the past few decades."

    "Sự trì trệ tiền lương đã là một vấn đề dai dẳng ở nhiều nền kinh tế phát triển trong vài thập kỷ qua."

  • "The government is trying to address the issue of wage stagnation through various policies."

    "Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề trì trệ tiền lương thông qua các chính sách khác nhau."

  • "Many economists believe that wage stagnation is a major factor contributing to rising income inequality."

    "Nhiều nhà kinh tế tin rằng sự trì trệ tiền lương là một yếu tố chính góp phần làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wage stagnation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wage stagnation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wage stagnation(trì trệ tiền lương)
stagnant wages(tiền lương trì trệ)
pay freeze(đóng băng lương)

Trái nghĩa (Antonyms)

wage growth(tăng trưởng tiền lương)
wage inflation(lạm phát tiền lương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wage stagnation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chính sách công và bất bình đẳng thu nhập. Nó đề cập đến một xu hướng kéo dài, không chỉ là một biến động ngắn hạn. 'Wage stagnation' khác với 'wage decline' (suy giảm tiền lương), 'wage growth' (tăng trưởng tiền lương) và 'wage inflation' (lạm phát tiền lương). Nó cũng khác với 'unemployment' (thất nghiệp), mặc dù hai hiện tượng này có thể liên quan đến nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* of: Ví dụ: 'the problem of wage stagnation' (vấn đề về sự trì trệ tiền lương).
* in: Ví dụ: 'wage stagnation in the US' (sự trì trệ tiền lương ở Hoa Kỳ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wage stagnation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)