(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exclamation
B2

exclamation

noun

Nghĩa tiếng Việt

câu cảm thán tiếng kêu lời thốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exclamation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiếng kêu hoặc lời nói đột ngột thể hiện sự ngạc nhiên, cảm xúc mạnh mẽ hoặc đau đớn.

Definition (English Meaning)

A sudden cry or remark expressing surprise, strong emotion, or pain.

Ví dụ Thực tế với 'Exclamation'

  • "She let out an exclamation of surprise when she saw the gift."

    "Cô ấy thốt lên một tiếng ngạc nhiên khi nhìn thấy món quà."

  • "His exclamation startled everyone in the room."

    "Tiếng kêu của anh ấy làm giật mình mọi người trong phòng."

  • "The sentence ended with an exclamation point."

    "Câu đó kết thúc bằng dấu chấm than."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exclamation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: exclamation
  • Adjective: exclamatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

statement(tuyên bố)
question(câu hỏi)

Từ liên quan (Related Words)

emotion(cảm xúc)
surprise(sự ngạc nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Exclamation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Exclamation thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ một cách bất ngờ. Nó khác với 'statement' (tuyên bố) ở chỗ nó không nhất thiết phải cung cấp thông tin khách quan mà chủ yếu thể hiện cảm xúc chủ quan. So với 'remark' (nhận xét), 'exclamation' mang tính chất bột phát và mãnh liệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc lý do của sự kêu lên. Ví dụ: 'An exclamation of surprise.' (Một tiếng kêu ngạc nhiên.) with: thường dùng để chỉ đi kèm với một hành động hoặc cảm xúc nào đó. Ví dụ: 'He gave an exclamation with a jump.' (Anh ấy kêu lên cùng với một cú nhảy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exclamation'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd has been making exclamations of joy since the team won the championship.
Đám đông đã liên tục thốt lên những lời hoan hô kể từ khi đội nhà vô địch.
Phủ định
She hasn't been using exclamatory language when she talks to her boss.
Cô ấy đã không sử dụng ngôn ngữ cảm thán khi nói chuyện với sếp của mình.
Nghi vấn
Have they been shouting exclamations all morning?
Có phải họ đã la hét những lời cảm thán cả buổi sáng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)