(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outcry
C1

outcry

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phản đối kịch liệt làn sóng phản đối sự phản kháng dữ dội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outcry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phản đối kịch liệt, sự phản kháng dữ dội, tiếng kêu la phản đối công khai về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A strong expression of public disapproval or anger about something.

Ví dụ Thực tế với 'Outcry'

  • "The new law sparked a public outcry."

    "Luật mới đã gây ra một làn sóng phản đối từ công chúng."

  • "The government backed down in the face of a massive public outcry."

    "Chính phủ đã phải nhượng bộ trước sự phản đối kịch liệt của công chúng."

  • "There has been an international outcry over the use of child soldiers."

    "Đã có một làn sóng phản đối quốc tế về việc sử dụng binh lính trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outcry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outcry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

approval(sự tán thành)
support(sự ủng hộ)
endorsement(sự chứng thực, sự phê duyệt)

Từ liên quan (Related Words)

demonstration(cuộc biểu tình)
petition(đơn kiến nghị)
boycott(sự tẩy chay)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Outcry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'outcry' thường được sử dụng để mô tả phản ứng mạnh mẽ và công khai đối với một quyết định, chính sách, hoặc hành động nào đó được coi là sai trái, bất công hoặc gây tranh cãi. Nó nhấn mạnh đến tính chất công khai và mức độ gay gắt của sự phản đối. So với các từ như 'protest' (biểu tình) hay 'objection' (sự phản đối), 'outcry' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự phẫn nộ và lan tỏa rộng rãi trong cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at over about

‘Outcry at/over/about something’: sự phản đối kịch liệt về điều gì đó. Ví dụ: 'There was a public outcry at/over/about the proposed tax increase' (Đã có một sự phản đối kịch liệt của công chúng về việc tăng thuế được đề xuất). Giới từ 'at' thường được dùng khi đề cập đến nguyên nhân cụ thể gây ra sự phản đối. Giới từ 'over' và 'about' có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outcry'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new policy triggered a massive outcry: citizens protested in the streets, signed petitions, and flooded social media with their disapproval.
Chính sách mới đã gây ra một làn sóng phản đối dữ dội: người dân biểu tình trên đường phố, ký đơn kiến nghị và tràn ngập mạng xã hội bằng sự không đồng tình của họ.
Phủ định
There wasn't a significant outcry: a few complaints were lodged, but most people seemed indifferent to the changes.
Không có một sự phản đối đáng kể nào: một vài khiếu nại đã được đệ trình, nhưng hầu hết mọi người dường như thờ ơ với những thay đổi.
Nghi vấn
Was there an outcry after the announcement: or did the public largely accept the decision without resistance?
Có một sự phản đối nào sau thông báo không: hay công chúng phần lớn chấp nhận quyết định mà không có sự phản kháng?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Following the controversial decision, a public outcry, loud and sustained, erupted across the nation.
Sau quyết định gây tranh cãi, một làn sóng phản đối dữ dội, lớn tiếng và kéo dài, bùng nổ trên toàn quốc.
Phủ định
Despite the politician's efforts, there was no public outcry, no significant dissent, and no change in policy.
Bất chấp những nỗ lực của chính trị gia, không có sự phản đối công khai nào, không có bất đồng đáng kể nào và không có thay đổi nào trong chính sách.
Nghi vấn
Given the severity of the situation, will there be a significant public outcry, a powerful demonstration, and a demand for immediate action?
Với mức độ nghiêm trọng của tình hình, liệu sẽ có một làn sóng phản đối công khai đáng kể, một cuộc biểu tình mạnh mẽ và một yêu cầu hành động ngay lập tức không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was a public outcry about the new policy, wasn't there?
Đã có một sự phản đối công khai về chính sách mới, phải không?
Phủ định
There wasn't much outcry after the announcement, was there?
Không có nhiều phản đối sau thông báo, phải không?
Nghi vấn
There is an outcry, isn't there?
Có một sự phản đối, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There was a public outcry after the company announced the layoffs.
Đã có một sự phản đối kịch liệt từ công chúng sau khi công ty thông báo về việc sa thải.
Phủ định
There wasn't much of an outcry when the law was first proposed.
Không có nhiều phản đối khi luật này lần đầu tiên được đề xuất.
Nghi vấn
Was there a significant outcry following the politician's controversial statement?
Có một sự phản đối đáng kể sau tuyên bố gây tranh cãi của chính trị gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)