heresy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heresy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin hoặc ý kiến trái ngược với giáo lý tôn giáo chính thống (đặc biệt là Cơ đốc giáo).
Definition (English Meaning)
Belief or opinion contrary to orthodox religious (especially Christian) doctrine.
Ví dụ Thực tế với 'Heresy'
-
"He was accused of heresy for questioning the church's teachings."
"Ông bị buộc tội dị giáo vì đã đặt câu hỏi về những lời dạy của nhà thờ."
-
"In the past, heresy was punishable by death."
"Trong quá khứ, dị giáo có thể bị trừng phạt bằng cái chết."
-
"His views on education were considered heresy by many traditional teachers."
"Quan điểm của ông về giáo dục bị nhiều giáo viên truyền thống coi là dị giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heresy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heresy
- Adjective: heretical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heresy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heresy' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một sự lệch lạc nghiêm trọng so với các tín điều được chấp nhận rộng rãi. Nó khác với 'dissent' (bất đồng chính kiến) ở chỗ 'heresy' thường liên quan đến các vấn đề cốt lõi của đức tin, trong khi 'dissent' có thể liên quan đến các vấn đề ít quan trọng hơn hoặc các vấn đề thực tiễn. 'Apostasy' (bội giáo) là một sự từ bỏ hoàn toàn đức tin, trong khi 'heresy' chỉ là một sự khác biệt về niềm tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Heresy in’ thường được sử dụng để chỉ một sự lạc giáo trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'heresy in Christian doctrine'. 'Heresy of' thường dùng để chỉ hành động hoặc bản chất của sự lạc giáo. Ví dụ: 'the heresy of denying the divinity of Christ'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heresy'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he publicly supports heretical views, the church will excommunicate him.
|
Nếu anh ta công khai ủng hộ những quan điểm dị giáo, nhà thờ sẽ khai trừ anh ta. |
| Phủ định |
If you don't understand the nuances of the doctrine, you shouldn't accuse him of heresy.
|
Nếu bạn không hiểu rõ các sắc thái của giáo lý, bạn không nên buộc tội anh ta về tội dị giáo. |
| Nghi vấn |
Will people consider it heresy if she challenges the traditional interpretation of the scripture?
|
Liệu mọi người có coi đó là dị giáo nếu cô ấy thách thức cách giải thích truyền thống về kinh thánh không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor believed that questioning established scientific theories was heresy.
|
Giáo sư tin rằng việc nghi ngờ các lý thuyết khoa học đã được xác lập là dị giáo. |
| Phủ định |
Never had such heretical ideas been voiced in the university's hallowed halls.
|
Chưa bao giờ những ý tưởng dị giáo như vậy được nói ra trong những hội trường thiêng liêng của trường đại học. |
| Nghi vấn |
Had he known the heresy of his beliefs, would he have spoken so freely?
|
Nếu anh ta biết sự dị giáo trong niềm tin của mình, liệu anh ta có nói một cách tự do như vậy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the council convenes, he will have been preaching his heretical views for months.
|
Vào thời điểm hội đồng triệu tập, anh ta sẽ đã giảng những quan điểm dị giáo của mình trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next year, they won't have been considering his teachings as heresy for so long; new evidence will have emerged.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn coi những lời dạy của anh ta là dị giáo trong một thời gian dài như vậy nữa; bằng chứng mới sẽ xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Will the scholars have been debating the heresy of his claims for a full decade by the time he publishes his next book?
|
Liệu các học giả đã tranh luận về sự dị giáo trong những tuyên bố của ông ấy trong cả một thập kỷ vào thời điểm ông ấy xuất bản cuốn sách tiếp theo của mình chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church will likely denounce his views as heresy.
|
Nhà thờ có thể sẽ lên án quan điểm của anh ta là dị giáo. |
| Phủ định |
They are not going to tolerate any form of heresy in their community.
|
Họ sẽ không dung thứ bất kỳ hình thức dị giáo nào trong cộng đồng của họ. |
| Nghi vấn |
Will the authorities consider his actions a form of heresy?
|
Liệu chính quyền có coi hành động của anh ta là một hình thức dị giáo không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His views were considered more heretical than those of his predecessors.
|
Quan điểm của anh ấy được coi là dị giáo hơn so với những người tiền nhiệm của anh ấy. |
| Phủ định |
The professor's argument wasn't as heretical as the media portrayed it.
|
Luận điểm của giáo sư không dị giáo như giới truyền thông mô tả. |
| Nghi vấn |
Is his interpretation of the scripture the most heretical among all scholars?
|
Phải chăng cách giải thích kinh thánh của anh ấy là dị giáo nhất trong số tất cả các học giả? |