excommunicate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Excommunicate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức khai trừ ai đó khỏi việc tham gia vào các bí tích và nghi lễ của Giáo hội Cơ đốc.
Definition (English Meaning)
To officially exclude someone from participation in the sacraments and services of the Christian Church.
Ví dụ Thực tế với 'Excommunicate'
-
"The bishop threatened to excommunicate him for his heretical views."
"Giám mục đe dọa sẽ khai trừ anh ta vì những quan điểm dị giáo của anh ta."
-
"Martin Luther was excommunicated by the Pope."
"Martin Luther đã bị Giáo hoàng khai trừ."
-
"The rebel group was excommunicated from the political party."
"Nhóm nổi dậy đã bị khai trừ khỏi đảng chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Excommunicate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: excommunication
- Verb: excommunicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Excommunicate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'excommunicate' mang nghĩa trừng phạt tôn giáo nghiêm khắc nhất. Nó không đơn giản là khiển trách mà là tước bỏ tư cách thành viên và quyền lợi tham gia vào các hoạt động tôn giáo. Việc khai trừ thường được thực hiện bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo có thẩm quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'from' để chỉ đối tượng bị khai trừ khỏi cái gì. Ví dụ: 'excommunicate someone from the church'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Excommunicate'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the church decided to excommunicate him was a shock to the entire community.
|
Việc nhà thờ quyết định khai trừ anh ta là một cú sốc đối với toàn bộ cộng đồng. |
| Phủ định |
Whether the council will excommunicate the member isn't certain.
|
Liệu hội đồng có khai trừ thành viên đó hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Whether the excommunication was justified is still under debate.
|
Việc trục xuất có chính đáng hay không vẫn còn đang tranh cãi. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heretic, who refused to recant his beliefs, was excommunicated by the church.
|
Kẻ dị giáo, người từ chối отрекаться khỏi những tín ngưỡng của mình, đã bị nhà thờ khai trừ. |
| Phủ định |
The village, where such events rarely occurred, didn't expect anyone to be excommunicated.
|
Ngôi làng, nơi mà những sự kiện như vậy hiếm khi xảy ra, không ngờ rằng ai đó sẽ bị khai trừ. |
| Nghi vấn |
Was the leader, whose decisions were often questioned, threatened with excommunication?
|
Liệu người lãnh đạo, người mà những quyết định của ông thường bị nghi ngờ, có bị đe dọa khai trừ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he continues to spread heresy, the church will excommunicate him.
|
Nếu anh ta tiếp tục lan truyền dị giáo, nhà thờ sẽ khai trừ anh ta. |
| Phủ định |
If the church doesn't see a sincere repentance, they will excommunicate him.
|
Nếu nhà thờ không thấy sự hối cải chân thành, họ sẽ khai trừ anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the Vatican consider excommunication if the cardinal denies the doctrine?
|
Liệu Vatican có xem xét việc khai trừ nếu hồng y phủ nhận giáo lý? |