(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ executable code
C1

executable code

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mã thực thi chương trình thực thi mã có thể thực thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executable code'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các chỉ thị trong một chương trình máy tính có thể được chạy hoặc thực thi bởi bộ xử lý trung tâm (CPU) của máy tính.

Definition (English Meaning)

A sequence of instructions in a computer program that can be run or executed by the computer's central processing unit (CPU).

Ví dụ Thực tế với 'Executable code'

  • "The antivirus software detected executable code within the email attachment."

    "Phần mềm diệt virus đã phát hiện mã thực thi trong tệp đính kèm email."

  • "Downloading executable code from untrusted sources can pose a security risk."

    "Tải xuống mã thực thi từ các nguồn không đáng tin cậy có thể gây ra rủi ro bảo mật."

  • "The operating system loads the executable code into memory and begins execution."

    "Hệ điều hành tải mã thực thi vào bộ nhớ và bắt đầu thực thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Executable code'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

machine code(mã máy)
object code(mã đối tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

source code(mã nguồn)

Từ liên quan (Related Words)

program(chương trình)
application(ứng dụng)
compiler(trình biên dịch) interpreter(trình thông dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Executable code'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ phần của chương trình mà máy tính có thể trực tiếp hiểu và thực hiện. Nó thường là kết quả của quá trình biên dịch (compilation) mã nguồn (source code) thành mã máy (machine code) hoặc mã byte (bytecode). 'Executable code' nhấn mạnh khả năng thực thi trực tiếp của mã bởi máy tính, phân biệt nó với mã nguồn mà con người có thể đọc và chỉnh sửa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Executable code'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They analyzed the executable code to identify potential vulnerabilities.
Họ đã phân tích mã thực thi để xác định các lỗ hổng tiềm ẩn.
Phủ định
It is not safe if you download executable code from unverified sources.
Sẽ không an toàn nếu bạn tải xuống mã thực thi từ các nguồn chưa được xác minh.
Nghi vấn
Can you confirm whether this file contains executable code?
Bạn có thể xác nhận xem tệp này có chứa mã thực thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)