executable code
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Executable code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các chỉ thị trong một chương trình máy tính có thể được chạy hoặc thực thi bởi bộ xử lý trung tâm (CPU) của máy tính.
Definition (English Meaning)
A sequence of instructions in a computer program that can be run or executed by the computer's central processing unit (CPU).
Ví dụ Thực tế với 'Executable code'
-
"The antivirus software detected executable code within the email attachment."
"Phần mềm diệt virus đã phát hiện mã thực thi trong tệp đính kèm email."
-
"Downloading executable code from untrusted sources can pose a security risk."
"Tải xuống mã thực thi từ các nguồn không đáng tin cậy có thể gây ra rủi ro bảo mật."
-
"The operating system loads the executable code into memory and begins execution."
"Hệ điều hành tải mã thực thi vào bộ nhớ và bắt đầu thực thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Executable code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Executable code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này dùng để chỉ phần của chương trình mà máy tính có thể trực tiếp hiểu và thực hiện. Nó thường là kết quả của quá trình biên dịch (compilation) mã nguồn (source code) thành mã máy (machine code) hoặc mã byte (bytecode). 'Executable code' nhấn mạnh khả năng thực thi trực tiếp của mã bởi máy tính, phân biệt nó với mã nguồn mà con người có thể đọc và chỉnh sửa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Executable code'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They analyzed the executable code to identify potential vulnerabilities.
|
Họ đã phân tích mã thực thi để xác định các lỗ hổng tiềm ẩn. |
| Phủ định |
It is not safe if you download executable code from unverified sources.
|
Sẽ không an toàn nếu bạn tải xuống mã thực thi từ các nguồn chưa được xác minh. |
| Nghi vấn |
Can you confirm whether this file contains executable code?
|
Bạn có thể xác nhận xem tệp này có chứa mã thực thi không? |