exertion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exertion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gắng sức, sự nỗ lực; sự dùng sức.
Definition (English Meaning)
Physical or mental effort.
Ví dụ Thực tế với 'Exertion'
-
"He needed complete rest after the physical exertion."
"Anh ấy cần nghỉ ngơi hoàn toàn sau sự gắng sức về thể chất."
-
"The illness can cause exertion headaches."
"Căn bệnh có thể gây ra những cơn đau đầu do gắng sức."
-
"Any form of exertion will make him cough."
"Bất kỳ hình thức gắng sức nào cũng sẽ khiến anh ấy ho."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exertion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exertion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Exertion thường ám chỉ một nỗ lực đáng kể, có thể gây mệt mỏi. Khác với 'effort' có nghĩa rộng hơn, 'exertion' nhấn mạnh đến sự tiêu hao năng lượng, sức lực. Nó thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến thể chất (tập thể dục, công việc nặng nhọc) hoặc trí tuệ (học tập căng thẳng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exertion of' đi với một cái gì đó thể hiện những gì đang được sử dụng. 'Exertion in' dùng để chỉ một hoạt động cụ thể mà trong đó sự nỗ lực được thực hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exertion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.