strain
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strain'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức ép, sự căng thẳng; sự căng, sự kéo căng; chủng, dòng (sinh vật).
Definition (English Meaning)
A force tending to pull or stretch something to an extreme or damaging degree.
Ví dụ Thực tế với 'Strain'
-
"The rope broke under the strain."
"Sợi dây bị đứt dưới sức căng."
-
"The long hours put a strain on their marriage."
"Thời gian làm việc dài đã gây áp lực lên cuộc hôn nhân của họ."
-
"This new strain of bacteria is resistant to antibiotics."
"Chủng vi khuẩn mới này kháng thuốc kháng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strain'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strain'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strain có thể chỉ áp lực vật lý lên một vật thể (ví dụ: 'the strain on the rope') hoặc áp lực tinh thần lên một người (ví dụ: 'the strain of work'). Cần phân biệt với 'stress', stress thường mang nghĩa áp lực, căng thẳng nói chung, trong khi strain thường nhấn mạnh đến sự căng thẳng đến mức quá tải, có thể gây tổn hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'strain on': Áp lực lên cái gì. Ví dụ: 'The strain on the bridge was immense.' * 'strain of': Loại, dòng, chủng của cái gì. Ví dụ: 'a new strain of flu'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strain'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.