(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strain
B2

strain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sức ép căng thẳng chủng dòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức ép, sự căng thẳng; sự căng, sự kéo căng; chủng, dòng (sinh vật).

Definition (English Meaning)

A force tending to pull or stretch something to an extreme or damaging degree.

Ví dụ Thực tế với 'Strain'

  • "The rope broke under the strain."

    "Sợi dây bị đứt dưới sức căng."

  • "The long hours put a strain on their marriage."

    "Thời gian làm việc dài đã gây áp lực lên cuộc hôn nhân của họ."

  • "This new strain of bacteria is resistant to antibiotics."

    "Chủng vi khuẩn mới này kháng thuốc kháng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strain'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ease(sự thoải mái, dễ dàng)
relax(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
injury(vết thương)
species(loài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học Kỹ thuật Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Strain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strain có thể chỉ áp lực vật lý lên một vật thể (ví dụ: 'the strain on the rope') hoặc áp lực tinh thần lên một người (ví dụ: 'the strain of work'). Cần phân biệt với 'stress', stress thường mang nghĩa áp lực, căng thẳng nói chung, trong khi strain thường nhấn mạnh đến sự căng thẳng đến mức quá tải, có thể gây tổn hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* 'strain on': Áp lực lên cái gì. Ví dụ: 'The strain on the bridge was immense.' * 'strain of': Loại, dòng, chủng của cái gì. Ví dụ: 'a new strain of flu'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strain'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)