exhaustively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhaustively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách toàn diện và kỹ lưỡng; hoàn toàn; không bỏ sót điều gì.
Definition (English Meaning)
In a comprehensive and thorough manner; completely; leaving nothing out.
Ví dụ Thực tế với 'Exhaustively'
-
"The research was exhaustively carried out."
"Nghiên cứu đã được thực hiện một cách kỹ lưỡng."
-
"We searched exhaustively for the missing documents."
"Chúng tôi đã tìm kiếm kỹ lưỡng các tài liệu bị mất."
-
"The topic was exhaustively discussed in the meeting."
"Chủ đề đã được thảo luận kỹ lưỡng trong cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhaustively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: exhaustively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhaustively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Exhaustively’ nhấn mạnh sự kỹ lưỡng, cẩn thận và bao quát trong quá trình thực hiện hoặc nghiên cứu. Nó ám chỉ việc đã xem xét mọi khía cạnh, khía cạnh và khả năng có thể xảy ra. Khác với ‘thoroughly’ (kỹ lưỡng) ở chỗ ‘exhaustively’ mang tính chất bao quát toàn bộ hơn, không để sót lại bất cứ điều gì. So sánh với ‘comprehensively’ (toàn diện), ‘exhaustively’ thường chỉ sự kiểm tra, phân tích kỹ lưỡng hơn là chỉ sự bao gồm thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhaustively'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detectives investigated the crime exhaustively, leaving no stone unturned.
|
Các thám tử đã điều tra tội phạm một cách triệt để, không bỏ sót một chi tiết nào. |
| Phủ định |
They didn't exhaustively search the area, which is why they missed the key piece of evidence.
|
Họ đã không tìm kiếm khu vực một cách triệt để, đó là lý do tại sao họ bỏ lỡ bằng chứng quan trọng. |
| Nghi vấn |
Did you exhaustively review all the documents before signing the contract?
|
Bạn đã xem xét kỹ lưỡng tất cả các tài liệu trước khi ký hợp đồng chưa? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will be exhaustively searching the area for survivors.
|
Đội cứu hộ sẽ tìm kiếm khu vực một cách triệt để để tìm những người sống sót. |
| Phủ định |
They won't be exhaustively checking every detail of the report.
|
Họ sẽ không kiểm tra kỹ lưỡng từng chi tiết của báo cáo. |
| Nghi vấn |
Will you be exhaustively reviewing the documents before the meeting?
|
Bạn có xem xét kỹ lưỡng các tài liệu trước cuộc họp không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was exhaustively researching the topic for her thesis.
|
Cô ấy đang nghiên cứu chủ đề một cách cạn kiệt cho luận văn của mình. |
| Phủ định |
They were not exhaustively checking the data, which led to errors.
|
Họ đã không kiểm tra dữ liệu một cách triệt để, dẫn đến sai sót. |
| Nghi vấn |
Were you exhaustively searching for the missing file on your computer?
|
Bạn có đang tìm kiếm tệp bị thiếu trên máy tính của mình một cách triệt để không? |