(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exhilarated
C1

exhilarated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hân hoan phấn khích vui sướng tột độ tràn đầy hứng khởi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhilarated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy vô cùng vui vẻ, phấn khích và hân hoan.

Definition (English Meaning)

Very happy and excited.

Ví dụ Thực tế với 'Exhilarated'

  • "She felt exhilarated after finishing the marathon."

    "Cô ấy cảm thấy hân hoan sau khi hoàn thành cuộc thi marathon."

  • "They were exhilarated by the stunning view from the mountaintop."

    "Họ đã rất hân hoan trước cảnh quan tuyệt đẹp từ đỉnh núi."

  • "The team felt exhilarated after winning the championship."

    "Cả đội cảm thấy hân hoan sau khi giành chức vô địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exhilarated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

depressed(chán nản, tuyệt vọng)
dispirited(mất tinh thần)
dejected(buồn bã, thất vọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc/Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Exhilarated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'exhilarated' diễn tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường là kết quả của một trải nghiệm hoặc sự kiện thú vị và kích thích. Nó mạnh hơn 'happy' và 'excited', cho thấy một cảm giác tràn đầy năng lượng và hứng khởi. Nó mang sắc thái tích cực cao độ. Khác với 'happy' chỉ sự hài lòng, 'exhilarated' còn chứa đựng sự hưng phấn, sôi động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at

Dùng 'by' khi nguyên nhân gây ra cảm giác hân hoan là một hành động hoặc sự việc cụ thể: 'exhilarated by the victory'. Dùng 'at' khi chỉ địa điểm hoặc tình huống chung chung: 'exhilarated at the prospect of...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhilarated'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was exhilarated by the news, wasn't she?
Cô ấy đã phấn khích bởi tin tức, phải không?
Phủ định
They weren't exhilarated by the roller coaster, were they?
Họ không cảm thấy phấn khích bởi tàu lượn siêu tốc, phải không?
Nghi vấn
He will exhilarate the crowd with his performance, won't he?
Anh ấy sẽ làm cho đám đông phấn khích với màn trình diễn của mình, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)