exist
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại; sống; có thực hoặc hiện hữu khách quan.
Ví dụ Thực tế với 'Exist'
-
"I didn't think such beautiful places still existed."
"Tôi không nghĩ những nơi đẹp đẽ như vậy vẫn còn tồn tại."
-
"Poverty still exists in many rural areas."
"Nghèo đói vẫn còn tồn tại ở nhiều vùng nông thôn."
-
"Do you believe that ghosts exist?"
"Bạn có tin rằng ma quỷ tồn tại không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Exist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exist' mang nghĩa chung nhất về sự tồn tại. Nó được dùng để chỉ sự hiện diện của một người, vật, khái niệm hoặc tình huống. Khác với 'live' thường nhấn mạnh khía cạnh sinh học, 'exist' có thể áp dụng cho cả những thứ phi vật chất. Ví dụ, 'Does God exist?' (Chúa có tồn tại không?).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng khi nói về sự tồn tại trong một trạng thái, điều kiện, hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'Happiness exists in simplicity.' (Hạnh phúc tồn tại trong sự giản dị).
* on: Sử dụng khi nói về sự phụ thuộc hoặc dựa trên một yếu tố khác để tồn tại. Ví dụ: 'The project exists on donations.' (Dự án tồn tại nhờ sự quyên góp).
* for: Sử dụng để chỉ mục đích tồn tại. Ví dụ: 'This organization exists for the benefit of the community.' (Tổ chức này tồn tại vì lợi ích của cộng đồng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.