reality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực tế, hiện thực; trạng thái của sự vật như chúng thực sự tồn tại, trái ngược với một ý tưởng lý tưởng hóa hoặc viển vông về chúng.
Definition (English Meaning)
The state of things as they actually exist, as opposed to an idealistic or notional idea of them.
Ví dụ Thực tế với 'Reality'
-
"The reality is that we don't have enough money."
"Thực tế là chúng ta không có đủ tiền."
-
"He struggled to come to terms with the reality of his situation."
"Anh ấy đã phải vật lộn để chấp nhận thực tế về tình huống của mình."
-
"In reality, things are often more complicated than they seem."
"Trong thực tế, mọi thứ thường phức tạp hơn vẻ ngoài của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reality
- Adjective: real
- Adverb: really
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reality' nhấn mạnh đến sự thật khách quan, những gì có thể kiểm chứng được. Nó khác với 'illusion' (ảo ảnh) hoặc 'fantasy' (mộng tưởng) ở chỗ nó là sự thật không thể chối cãi. Có thể được dùng để chỉ sự thật trần trụi, đôi khi phũ phàng, của cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In reality’ (thực tế là): chỉ ra một sự thật bất ngờ hoặc trái ngược với những gì được nghĩ đến. ‘Of reality’ (của thực tế): thường dùng để mô tả một khía cạnh nào đó của thực tế. ‘Versus reality’: sự đối lập giữa điều gì đó và thực tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reality'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reality is harsh, isn't it?
|
Thực tế thì khắc nghiệt, đúng không? |
| Phủ định |
That's not really your problem, is it?
|
Đó không thực sự là vấn đề của bạn, phải không? |
| Nghi vấn |
It's real, isn't it?
|
Nó là thật, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we achieve virtual reality, scientists will have been researching its ethical implications for decades.
|
Vào thời điểm chúng ta đạt được thực tế ảo, các nhà khoa học đã nghiên cứu những hệ quả đạo đức của nó trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
I won't have been really experiencing the reality of living in a foreign country until I've spent at least a year there.
|
Tôi sẽ chưa thực sự trải nghiệm thực tế cuộc sống ở một đất nước xa lạ cho đến khi tôi sống ở đó ít nhất một năm. |
| Nghi vấn |
Will they have been really considering the long-term reality of climate change before implementing these new policies?
|
Liệu họ đã thực sự cân nhắc đến thực tế lâu dài của biến đổi khí hậu trước khi thực hiện những chính sách mới này chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have finally faced the reality of their situation.
|
Cuối cùng họ đã đối mặt với thực tế về tình huống của mình. |
| Phủ định |
She hasn't really understood the impact of her decision on reality.
|
Cô ấy thực sự chưa hiểu được tác động từ quyết định của mình lên thực tế. |
| Nghi vấn |
Has he really believed everything he has been told about this reality?
|
Anh ấy có thực sự tin mọi điều anh ấy được kể về thực tế này không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Living a simple life is as real as embracing the complexity of reality.
|
Sống một cuộc đời đơn giản cũng chân thật như việc chấp nhận sự phức tạp của thực tế. |
| Phủ định |
The movie's special effects weren't really more impressive than the raw reality of nature.
|
Các hiệu ứng đặc biệt của bộ phim không thực sự ấn tượng hơn so với thực tế trần trụi của tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Is virtual reality the most captivating technological advancement we've seen in recent years?
|
Thực tế ảo có phải là tiến bộ công nghệ hấp dẫn nhất mà chúng ta đã thấy trong những năm gần đây không? |