objective
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân; thể hiện sự thật khách quan.
Definition (English Meaning)
Not influenced by personal feelings or opinions; representing facts.
Ví dụ Thực tế với 'Objective'
-
"Scientists must be objective in their research."
"Các nhà khoa học phải khách quan trong nghiên cứu của họ."
-
"He tried to be objective about the situation."
"Anh ấy đã cố gắng khách quan về tình hình."
-
"The objective of the study is to identify the causes of the disease."
"Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các nguyên nhân gây ra căn bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'objective' thường được dùng để mô tả quan điểm, phân tích, hoặc đánh giá dựa trên bằng chứng và logic hơn là cảm xúc cá nhân. Nó nhấn mạnh tính công bằng, vô tư và dựa trên sự thật. So sánh với 'subjective' (chủ quan), 'objective' thể hiện sự tách bạch khỏi quan điểm cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Objective *in* something: Khách quan trong một lĩnh vực nào đó. Objective *for* something: Mục tiêu, đích đến cho cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.