(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ objective
B2

objective

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khách quan mục tiêu đích đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân; thể hiện sự thật khách quan.

Definition (English Meaning)

Not influenced by personal feelings or opinions; representing facts.

Ví dụ Thực tế với 'Objective'

  • "Scientists must be objective in their research."

    "Các nhà khoa học phải khách quan trong nghiên cứu của họ."

  • "He tried to be objective about the situation."

    "Anh ấy đã cố gắng khách quan về tình hình."

  • "The objective of the study is to identify the causes of the disease."

    "Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các nguyên nhân gây ra căn bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Objective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghiên cứu Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Objective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'objective' thường được dùng để mô tả quan điểm, phân tích, hoặc đánh giá dựa trên bằng chứng và logic hơn là cảm xúc cá nhân. Nó nhấn mạnh tính công bằng, vô tư và dựa trên sự thật. So sánh với 'subjective' (chủ quan), 'objective' thể hiện sự tách bạch khỏi quan điểm cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Objective *in* something: Khách quan trong một lĩnh vực nào đó. Objective *for* something: Mục tiêu, đích đến cho cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)