(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vanish
B1

vanish

động từ

Nghĩa tiếng Việt

biến mất tan biến mất hút
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vanish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

biến mất đột ngột và hoàn toàn

Definition (English Meaning)

to disappear suddenly and completely

Ví dụ Thực tế với 'Vanish'

  • "The magician made the rabbit vanish into thin air."

    "Nhà ảo thuật đã làm con thỏ biến mất vào không trung."

  • "My keys seem to have vanished."

    "Chìa khóa của tôi dường như đã biến mất."

  • "The pain vanished after I took the medicine."

    "Cơn đau biến mất sau khi tôi uống thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vanish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

appear(xuất hiện)
materialize(hiện ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Vanish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vanish' thường được dùng để chỉ sự biến mất nhanh chóng và không để lại dấu vết. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen (ví dụ: một người biến mất khỏi tầm mắt) hoặc nghĩa bóng (ví dụ: hy vọng biến mất). So với các từ như 'disappear' (biến mất), 'vanish' mang tính đột ngột và khó giải thích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

Vanish into: biến mất vào đâu (chỉ nơi chốn). Vanish from: biến mất khỏi đâu (chỉ nơi chốn hoặc phạm vi, ví dụ vanish from sight)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vanish'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)