exotic dance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exotic dance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức khiêu vũ, thường mang tính gợi dục, kết hợp các yếu tố từ các nền văn hóa khác nhau, thường được biểu diễn để giải trí.
Definition (English Meaning)
A form of dance, often sexualized, that incorporates elements from different cultures, usually performed for entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Exotic dance'
-
"The club featured an exotic dance performance."
"Câu lạc bộ có một buổi biểu diễn vũ điệu kỳ lạ."
-
"She took classes in exotic dance to build her confidence."
"Cô ấy tham gia các lớp học nhảy exotic để xây dựng sự tự tin."
-
"The exotic dance routine was the highlight of the show."
"Màn trình diễn vũ điệu exotic là điểm nhấn của buổi biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exotic dance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exotic dance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'exotic dance' thường mang sắc thái liên quan đến việc biểu diễn mang tính giải trí và đôi khi là gợi cảm. Sự 'exotic' (ngoại lai, kỳ lạ) ám chỉ việc sử dụng các yếu tố văn hóa không quen thuộc với khán giả mục tiêu, thường để tạo ra sự hấp dẫn hoặc kích thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exotic dance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.