(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expandable
B2

expandable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể mở rộng mở rộng được có khả năng mở rộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expandable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể mở rộng hoặc làm cho lớn hơn.

Definition (English Meaning)

Able to be expanded or made larger.

Ví dụ Thực tế với 'Expandable'

  • "The memory of the computer is expandable up to 32GB."

    "Bộ nhớ của máy tính có thể mở rộng lên đến 32GB."

  • "The table is expandable to accommodate more guests."

    "Cái bàn có thể mở rộng để chứa được nhiều khách hơn."

  • "They designed an expandable system to meet future needs."

    "Họ đã thiết kế một hệ thống có thể mở rộng để đáp ứng các nhu cầu trong tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expandable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: expandable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fixed(cố định)
limited(giới hạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Expandable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expandable' thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm, hệ thống hoặc kế hoạch có thể tăng kích thước, phạm vi hoặc năng lực của chúng. Nó nhấn mạnh khả năng thích ứng và phát triển. So sánh với 'extensible', có nghĩa là có thể thêm các chức năng mới, trong khi 'expandable' tập trung vào việc tăng kích thước hoặc số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expandable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)