(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjustable
B2

adjustable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể điều chỉnh điều chỉnh được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjustable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể điều chỉnh được.

Definition (English Meaning)

Capable of being adjusted.

Ví dụ Thực tế với 'Adjustable'

  • "The seat is adjustable so you can find a comfortable position."

    "Ghế có thể điều chỉnh được để bạn có thể tìm được một vị trí thoải mái."

  • "These headphones have adjustable volume and bass."

    "Tai nghe này có âm lượng và âm trầm có thể điều chỉnh được."

  • "The mortgage rate is adjustable after the first five years."

    "Lãi suất thế chấp có thể điều chỉnh sau năm năm đầu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjustable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: adjustable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Adjustable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adjustable' thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc hệ thống có thể thay đổi để phù hợp với các điều kiện khác nhau hoặc nhu cầu của người dùng. Sự điều chỉnh có thể liên quan đến kích thước, vị trí, cường độ hoặc các thuộc tính khác. Cần phân biệt với 'adaptable' (có khả năng thích nghi), trong khi 'adjustable' chỉ khả năng *bị* điều chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'adjustable to' chỉ sự điều chỉnh để phù hợp với một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: 'The height is adjustable to your needs'). 'Adjustable for' chỉ mục đích của sự điều chỉnh (ví dụ: 'The camera has an adjustable lens for different lighting conditions').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjustable'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The height of the desk, being adjustable, allows for comfortable use whether you're sitting or standing.
Chiều cao của bàn, có thể điều chỉnh được, cho phép sử dụng thoải mái cho dù bạn đang ngồi hay đứng.
Phủ định
His attitude, not adjustable to constructive criticism, hinders his professional growth.
Thái độ của anh ấy, không điều chỉnh được theo những lời chỉ trích mang tính xây dựng, cản trở sự phát triển chuyên môn của anh ấy.
Nghi vấn
Is the strap adjustable, or will it require alterations?
Dây đeo có thể điều chỉnh được không, hay nó sẽ cần phải sửa đổi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)