narrowness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrowness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái hẹp, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being narrow, either literally or figuratively.
Ví dụ Thực tế với 'Narrowness'
-
"The narrowness of the road made it difficult for two cars to pass."
"Sự hẹp của con đường khiến hai chiếc xe khó vượt qua nhau."
-
"The narrowness of his views prevented him from understanding other cultures."
"Sự hạn hẹp trong quan điểm của anh ấy đã ngăn cản anh ấy hiểu các nền văn hóa khác."
-
"The narrowness of the doorway made it difficult to move the furniture."
"Độ hẹp của ô cửa khiến việc di chuyển đồ đạc trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrowness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narrowness
- Adjective: narrow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrowness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'narrowness' có thể chỉ kích thước vật lý nhỏ hẹp, hoặc sự hạn chế, thiếu khoan dung, thiếu tầm nhìn rộng. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'restriction' hay 'limitation' nằm ở chỗ 'narrowness' nhấn mạnh vào sự giới hạn về phạm vi hoặc quan điểm, thay vì chỉ đơn thuần là sự cản trở hay kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Narrowness of' được dùng để chỉ sự hẹp của một vật thể, hoặc sự hạn hẹp của một quan điểm. Ví dụ: 'the narrowness of the road', 'the narrowness of his mind'. 'Narrowness in' được dùng ít phổ biến hơn, thường để chỉ một khía cạnh cụ thể mà ở đó có sự hẹp hòi. Ví dụ: 'narrowness in perspective'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrowness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The path, whose narrowness made it difficult to pass, led to a hidden village.
|
Con đường, mà độ hẹp của nó gây khó khăn khi đi qua, dẫn đến một ngôi làng ẩn. |
| Phủ định |
The bridge, which was not narrow, allowed for easy passage of vehicles.
|
Cây cầu, cái mà không hẹp, cho phép các phương tiện dễ dàng qua lại. |
| Nghi vấn |
Is the road, which appears narrow, the only way to reach the summit?
|
Có phải con đường, cái mà có vẻ hẹp, là con đường duy nhất để lên đến đỉnh không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had overcome its initial narrowness of vision, it would be a market leader now.
|
Nếu công ty đã vượt qua được tầm nhìn hạn hẹp ban đầu, thì giờ đây nó đã là một công ty dẫn đầu thị trường. |
| Phủ định |
If the road weren't so narrow, the accident wouldn't have happened.
|
Nếu con đường không quá hẹp, thì tai nạn đã không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If he hadn't been so narrow-minded, would she have left him?
|
Nếu anh ấy không quá thiển cận, liệu cô ấy có rời bỏ anh ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the road weren't so narrow, we would drive faster.
|
Nếu con đường không quá hẹp, chúng ta đã có thể lái xe nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the company didn't show such narrowness in their vision, they wouldn't be losing market share.
|
Nếu công ty không thể hiện sự hạn hẹp trong tầm nhìn của họ, họ đã không mất thị phần. |
| Nghi vấn |
Would you feel more comfortable if the gap weren't so narrow?
|
Bạn có cảm thấy thoải mái hơn nếu khoảng trống không quá hẹp không? |