exploited
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị lợi dụng, bị khai thác một cách bất công hoặc ích kỷ, thường vì lợi nhuận hoặc lợi thế.
Definition (English Meaning)
Used (someone or something) in a way that is unfair or selfish, often for profit or advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Exploited'
-
"The workers were exploited by the factory owner."
"Những người công nhân đã bị chủ nhà máy bóc lột."
-
"The natural resources of the country have been exploited for decades."
"Tài nguyên thiên nhiên của đất nước đã bị khai thác trong nhiều thập kỷ."
-
"She felt exploited by her employer."
"Cô ấy cảm thấy bị chủ của mình bóc lột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exploited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exploit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exploited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exploited' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng ai đó hoặc cái gì đó một cách không đạo đức, bỏ qua quyền lợi của họ. So với 'used', 'exploited' mang sắc thái mạnh hơn về sự bất công và lợi dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'exploited by': Ai/cái gì bị lợi dụng bởi ai/cái gì khác. 'exploited for': Ai/cái gì bị lợi dụng cho mục đích gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploited'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been exploiting its workers for years before the government intervened.
|
Công ty đã bóc lột công nhân của mình trong nhiều năm trước khi chính phủ can thiệp. |
| Phủ định |
The journalist hadn't been exploiting any sources to get the story.
|
Nhà báo đã không khai thác bất kỳ nguồn tin nào để có được câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Had the corporation been exploiting the natural resources irresponsibly?
|
Tập đoàn có đang khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách vô trách nhiệm không? |