(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taken advantage of
B2

taken advantage of

Thành ngữ (idiom)

Nghĩa tiếng Việt

lợi dụng tận dụng bóc lột ăn chặn giẫm đạp lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taken advantage of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lợi dụng, tận dụng hoặc bóc lột ai đó/cái gì đó một cách không công bằng cho lợi ích riêng của mình.

Definition (English Meaning)

To exploit or make unfair use of someone or something for one's own benefit.

Ví dụ Thực tế với 'Taken advantage of'

  • "She felt taken advantage of when she discovered how much he was charging her."

    "Cô ấy cảm thấy bị lợi dụng khi phát hiện ra anh ta đã tính giá cô ấy bao nhiêu."

  • "Don't let him take advantage of your generosity."

    "Đừng để anh ta lợi dụng sự hào phóng của bạn."

  • "The company was accused of taking advantage of vulnerable workers."

    "Công ty bị cáo buộc lợi dụng những công nhân dễ bị tổn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taken advantage of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: take advantage of (idiom)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

help(giúp đỡ)
support(hỗ trợ)
benefit(mang lại lợi ích cho)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Taken advantage of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thành ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động sử dụng người khác hoặc tình huống để thu lợi một cách ích kỷ và thường gây hại cho người hoặc vật bị lợi dụng. Nó khác với 'make use of' ở chỗ 'make use of' trung tính hơn, chỉ đơn thuần là sử dụng một thứ gì đó mà không nhất thiết mang ý nghĩa bóc lột hay gây hại. 'Utilize' cũng tương tự, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng và kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ đối tượng bị lợi dụng. Ví dụ: 'He took advantage of her kindness.' (Anh ta đã lợi dụng lòng tốt của cô ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taken advantage of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)