(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exposing funds
C1

exposing funds

Động từ (ở dạng V-ing, bổ nghĩa cho funds)

Nghĩa tiếng Việt

đặt quỹ vào rủi ro làm cho quỹ dễ bị tổn thất gây nguy hiểm cho quỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exposing funds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặt các quỹ vào tình trạng rủi ro hoặc làm cho chúng dễ bị tổn thất hoặc lạm dụng.

Definition (English Meaning)

To put funds at risk or make them vulnerable to loss or misuse.

Ví dụ Thực tế với 'Exposing funds'

  • "The manager was accused of exposing funds to unnecessary risks by investing in speculative assets."

    "Người quản lý bị buộc tội đã đặt các quỹ vào những rủi ro không cần thiết bằng cách đầu tư vào các tài sản đầu cơ."

  • "The audit revealed that the company was exposing funds to potential fraud."

    "Cuộc kiểm toán tiết lộ rằng công ty đang đặt các quỹ vào nguy cơ gian lận tiềm ẩn."

  • "By not diversifying its investments, the fund was exposing funds to market volatility."

    "Bằng cách không đa dạng hóa các khoản đầu tư, quỹ này đã đặt các quỹ vào sự biến động của thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exposing funds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: expose
  • Adjective: exposed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

protecting funds(bảo vệ các quỹ)
safeguarding funds(bảo đảm an toàn cho các quỹ)

Từ liên quan (Related Words)

financial risk(rủi ro tài chính)
investment(đầu tư)
mismanagement(quản lý yếu kém)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Exposing funds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'exposing funds' thường ám chỉ hành động cố ý hoặc vô ý làm tăng nguy cơ mất mát tài chính, ví dụ như thông qua đầu tư rủi ro, quản lý yếu kém, hoặc các hoạt động bất hợp pháp. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu cẩn trọng hoặc vi phạm quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Exposing funds to risk’ (đặt quỹ vào rủi ro): nhấn mạnh hành động làm tăng khả năng mất mát tài chính. Ví dụ: Exposing funds to high-yield bonds. ‘Exposing funds for misuse’ (đặt quỹ vào nguy cơ lạm dụng): cho thấy quỹ có thể được sử dụng không đúng mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exposing funds'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The investigation might expose the funds used for illicit activities.
Cuộc điều tra có thể phơi bày các quỹ được sử dụng cho các hoạt động bất hợp pháp.
Phủ định
The audit shouldn't expose funds that were legitimately allocated.
Cuộc kiểm toán không nên phơi bày các quỹ đã được phân bổ hợp pháp.
Nghi vấn
Could the leaked documents expose the funds hidden offshore?
Liệu các tài liệu bị rò rỉ có thể phơi bày các quỹ được giấu ở nước ngoài không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is exposing funds to risky ventures, isn't it?
Công ty đang phơi bày quỹ cho các dự án mạo hiểm, phải không?
Phủ định
They aren't exposing funds illegally, are they?
Họ không phơi bày quỹ bất hợp pháp, phải không?
Nghi vấn
They should expose the funds source, shouldn't they?
Họ nên tiết lộ nguồn gốc tiền, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)