(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expounder
C1

expounder

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người giải thích người trình bày nhà giải thích người làm sáng tỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expounder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người trình bày và giải thích một lý thuyết hoặc ý tưởng một cách chi tiết.

Definition (English Meaning)

A person who presents and explains a theory or idea in detail.

Ví dụ Thực tế với 'Expounder'

  • "He is a well-known expounder of modern economic theory."

    "Ông là một người nổi tiếng trong việc giải thích lý thuyết kinh tế hiện đại."

  • "She is an expounder of feminist philosophy."

    "Cô ấy là một người giải thích triết học nữ quyền."

  • "He became the main expounder of the President's economic policy."

    "Ông trở thành người giải thích chính sách kinh tế của Tổng thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expounder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expounder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

confuser(người gây rối, người làm cho bối rối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Expounder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ người có khả năng trình bày và giải thích các khái niệm phức tạp một cách rõ ràng và dễ hiểu. Nó nhấn mạnh khả năng làm sáng tỏ những điều khó hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

expounder on (chủ đề): người giải thích về chủ đề gì. expounder of (lý thuyết/ý tưởng): người giải thích về lý thuyết/ý tưởng gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expounder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)