theorist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theorist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người phát triển hoặc nghiên cứu các lý thuyết.
Definition (English Meaning)
A person who develops or studies theories.
Ví dụ Thực tế với 'Theorist'
-
"He is a leading theorist in the field of artificial intelligence."
"Ông ấy là một nhà lý thuyết hàng đầu trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."
-
"Many political theorists have studied the works of Machiavelli."
"Nhiều nhà lý thuyết chính trị đã nghiên cứu các tác phẩm của Machiavelli."
-
"She is known as a feminist theorist."
"Cô ấy được biết đến như một nhà lý thuyết nữ quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theorist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theorist
- Adjective: theoretical
- Adverb: theoretically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theorist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'theorist' thường được dùng để chỉ những người có chuyên môn sâu trong việc xây dựng và phân tích các lý thuyết, thường là trong lĩnh vực khoa học, triết học, xã hội học, hoặc nghệ thuật. Khác với 'thinker' (người suy nghĩ) có nghĩa rộng hơn, 'theorist' tập trung vào việc xây dựng các mô hình giải thích hoặc dự đoán các hiện tượng. So với 'hypothesizer' (người đưa ra giả thuyết), 'theorist' có phạm vi công việc rộng hơn, bao gồm cả việc xây dựng, kiểm tra và phát triển các lý thuyết hoàn chỉnh, không chỉ dừng lại ở việc đưa ra giả thuyết ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on': Được sử dụng khi nói về lý thuyết mà người đó đang tập trung nghiên cứu hoặc phát triển (ví dụ: a theorist on quantum mechanics). 'of': Được sử dụng khi nói về một lý thuyết cụ thể được tạo ra hoặc liên quan đến người đó (ví dụ: a theorist of social constructivism).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theorist'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new scientific theory theoretically explains the previously inexplicable phenomena.
|
Lý thuyết khoa học mới về mặt lý thuyết giải thích các hiện tượng không thể giải thích trước đây. |
| Phủ định |
The expert didn't theoretically support the hypothesis due to a lack of empirical evidence.
|
Chuyên gia không ủng hộ giả thuyết về mặt lý thuyết do thiếu bằng chứng thực nghiệm. |
| Nghi vấn |
Does the model theoretically align with the observed data?
|
Mô hình có phù hợp về mặt lý thuyết với dữ liệu quan sát được không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist was theorizing about the origins of the universe.
|
Nhà khoa học đang đưa ra các lý thuyết về nguồn gốc của vũ trụ. |
| Phủ định |
She wasn't being theoretical when she presented her findings; it was all based on empirical evidence.
|
Cô ấy không hề đưa ra lý thuyết suông khi trình bày các phát hiện của mình; tất cả đều dựa trên bằng chứng thực nghiệm. |
| Nghi vấn |
Were they theorizing about the potential consequences of the experiment before it started?
|
Họ có đang đưa ra các lý thuyết về những hậu quả tiềm ẩn của thí nghiệm trước khi nó bắt đầu không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been a leading theorist in quantum physics for many years.
|
Cô ấy đã là một nhà lý thuyết hàng đầu trong vật lý lượng tử trong nhiều năm. |
| Phủ định |
He has not always been a theorist; he used to be a practical engineer.
|
Anh ấy không phải lúc nào cũng là một nhà lý thuyết; anh ấy từng là một kỹ sư thực hành. |
| Nghi vấn |
Has the university always valued theoretical research so highly?
|
Trường đại học có phải lúc nào cũng đánh giá cao nghiên cứu lý thuyết như vậy không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been working as a theorist for years, developing new models.
|
Cô ấy đã làm việc như một nhà lý thuyết trong nhiều năm, phát triển các mô hình mới. |
| Phủ định |
They haven't been considering him a serious theorist, due to his lack of practical experience.
|
Họ đã không xem anh ấy là một nhà lý thuyết nghiêm túc, do thiếu kinh nghiệm thực tế. |
| Nghi vấn |
Has he been theoretically exploring the implications of quantum mechanics?
|
Có phải anh ấy đã khám phá về mặt lý thuyết những hệ quả của cơ học lượng tử không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is as much a theorist as a practical engineer.
|
Anh ấy là một nhà lý thuyết cũng như một kỹ sư thực tế. |
| Phủ định |
She is less theoretically inclined than her colleagues.
|
Cô ấy ít có khuynh hướng lý thuyết hơn các đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Is he the most influential theorist in the field?
|
Có phải anh ấy là nhà lý thuyết có ảnh hưởng nhất trong lĩnh vực này không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a better theorist so I could understand quantum physics.
|
Tôi ước tôi là một nhà lý thuyết giỏi hơn để tôi có thể hiểu vật lý lượng tử. |
| Phủ định |
If only he hadn't been such a theoretical person, he might have succeeded in business.
|
Giá như anh ta không phải là một người quá lý thuyết, có lẽ anh ta đã thành công trong kinh doanh. |
| Nghi vấn |
Do you wish that the theorist would explain his ideas more clearly?
|
Bạn có ước rằng nhà lý thuyết sẽ giải thích những ý tưởng của mình rõ ràng hơn không? |