expressible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể diễn đạt hoặc truyền đạt được.
Definition (English Meaning)
Capable of being expressed or conveyed.
Ví dụ Thực tế với 'Expressible'
-
"The range of human emotion is hardly expressible in words alone."
"Phạm vi cảm xúc của con người khó có thể diễn đạt chỉ bằng lời nói."
-
"The author's feelings are not expressible in a single paragraph."
"Cảm xúc của tác giả không thể diễn tả trong một đoạn văn duy nhất."
-
"Some mathematical concepts are only expressible using complex formulas."
"Một số khái niệm toán học chỉ có thể được diễn đạt bằng các công thức phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expressible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: express
- Adjective: expressible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expressible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expressible' thường được sử dụng để mô tả ý tưởng, cảm xúc hoặc khái niệm có thể được diễn đạt bằng lời nói, chữ viết, hoặc các phương tiện khác. Nó nhấn mạnh khả năng truyền tải một điều gì đó một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressible'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I truly understood emotions, my feelings would be more expressible through art.
|
Nếu tôi thực sự hiểu cảm xúc, những cảm xúc của tôi sẽ dễ diễn đạt hơn thông qua nghệ thuật. |
| Phủ định |
If he didn't have such a difficult time expressing himself, he wouldn't feel so isolated.
|
Nếu anh ấy không gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân, anh ấy sẽ không cảm thấy cô lập như vậy. |
| Nghi vấn |
Could her concerns be more expressible if she felt more comfortable sharing them?
|
Liệu những lo ngại của cô ấy có thể dễ diễn đạt hơn nếu cô ấy cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ chúng không? |