(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expressible
C1

expressible

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể diễn đạt có thể biểu đạt có thể bày tỏ có thể truyền tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể diễn đạt hoặc truyền đạt được.

Definition (English Meaning)

Capable of being expressed or conveyed.

Ví dụ Thực tế với 'Expressible'

  • "The range of human emotion is hardly expressible in words alone."

    "Phạm vi cảm xúc của con người khó có thể diễn đạt chỉ bằng lời nói."

  • "The author's feelings are not expressible in a single paragraph."

    "Cảm xúc của tác giả không thể diễn tả trong một đoạn văn duy nhất."

  • "Some mathematical concepts are only expressible using complex formulas."

    "Một số khái niệm toán học chỉ có thể được diễn đạt bằng các công thức phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expressible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: express
  • Adjective: expressible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

expression(sự diễn đạt)
language(ngôn ngữ)
communication(giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Expressible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expressible' thường được sử dụng để mô tả ý tưởng, cảm xúc hoặc khái niệm có thể được diễn đạt bằng lời nói, chữ viết, hoặc các phương tiện khác. Nó nhấn mạnh khả năng truyền tải một điều gì đó một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressible'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I truly understood emotions, my feelings would be more expressible through art.
Nếu tôi thực sự hiểu cảm xúc, những cảm xúc của tôi sẽ dễ diễn đạt hơn thông qua nghệ thuật.
Phủ định
If he didn't have such a difficult time expressing himself, he wouldn't feel so isolated.
Nếu anh ấy không gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân, anh ấy sẽ không cảm thấy cô lập như vậy.
Nghi vấn
Could her concerns be more expressible if she felt more comfortable sharing them?
Liệu những lo ngại của cô ấy có thể dễ diễn đạt hơn nếu cô ấy cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)