(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ utterable
C1

utterable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể thốt ra có thể nói ra diễn tả được bằng lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utterable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể thốt ra được; có thể nói được; có thể phát âm được.

Definition (English Meaning)

Capable of being uttered; speakable; pronounceable.

Ví dụ Thực tế với 'Utterable'

  • "The pain was so intense, it was barely utterable."

    "Cơn đau dữ dội đến mức khó mà thốt nên lời."

  • "Some feelings are too deep to be utterable."

    "Một số cảm xúc quá sâu sắc để có thể thốt nên lời."

  • "The truth, though unpleasant, is utterable."

    "Sự thật, dù khó chịu, vẫn có thể nói ra được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Utterable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: utterable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speakable(có thể nói được)
pronounceable(có thể phát âm được)
expressible(có thể diễn tả được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

articulate(diễn đạt rõ ràng)
vocalize(nói thành lời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Utterable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'utterable' thường được dùng để nhấn mạnh khả năng diễn đạt một điều gì đó bằng lời nói, đặc biệt khi điều đó khó khăn hoặc phức tạp. Nó khác với 'speakable' ở chỗ 'utterable' tập trung hơn vào khả năng phát ra âm thanh có ý nghĩa, trong khi 'speakable' có thể đơn giản chỉ là khả năng phát âm. Ví dụ, một cảm xúc quá mãnh liệt có thể không 'utterable' (không thể thốt ra thành lời).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Utterable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)