inexpressible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inexpressible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá lớn, quá mạnh mẽ đến mức không thể diễn tả hoặc mô tả bằng lời.
Definition (English Meaning)
Too great or intense to be expressed or described in words.
Ví dụ Thực tế với 'Inexpressible'
-
"The joy she felt at seeing her son graduate was inexpressible."
"Niềm vui mà cô ấy cảm thấy khi thấy con trai tốt nghiệp là không thể diễn tả."
-
"The beauty of the sunset over the ocean was inexpressible."
"Vẻ đẹp của cảnh hoàng hôn trên biển thật không thể diễn tả được."
-
"His grief at her passing was inexpressible."
"Nỗi đau của anh ấy trước sự ra đi của cô ấy là không thể diễn tả được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inexpressible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inexpressible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inexpressible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inexpressible' thường được dùng để diễn tả những cảm xúc, trải nghiệm hoặc ý tưởng vượt quá khả năng diễn đạt thông thường. Nó nhấn mạnh sự bất lực của ngôn ngữ trong việc truyền tải đầy đủ ý nghĩa hoặc cường độ của điều gì đó. So với 'unspeakable', 'inexpressible' tập trung hơn vào khả năng ngôn ngữ, trong khi 'unspeakable' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc cấm kỵ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', 'inexpressible' có thể mô tả điều gì đó đi kèm với cảm xúc không thể diễn tả. Ví dụ: 'inexpressible joy with relief'. Với 'in', 'inexpressible' có thể mô tả trạng thái cảm xúc, ví dụ: 'inexpressible sorrow in the face of loss'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inexpressible'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the astronaut returns to Earth, he will have experienced inexpressible wonders in space.
|
Vào thời điểm phi hành gia trở về Trái đất, anh ấy sẽ trải nghiệm những điều kỳ diệu không thể diễn tả bằng lời trong không gian. |
| Phủ định |
By the end of the experiment, scientists won't have discovered any inexpressible phenomena.
|
Đến cuối thí nghiệm, các nhà khoa học sẽ không khám phá ra bất kỳ hiện tượng không thể diễn tả nào. |
| Nghi vấn |
Will she have felt inexpressible joy when she holds her newborn child?
|
Liệu cô ấy sẽ cảm thấy niềm vui không thể diễn tả khi cô ấy ôm đứa con mới sinh của mình chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The writer's inexpressible feelings were captured in her poignant prose.
|
Những cảm xúc không thể diễn tả của nhà văn đã được thể hiện trong văn xuôi đầy cảm xúc của cô ấy. |
| Phủ định |
The students' inexpressible joy at winning the competition wasn't hidden from the cameras.
|
Niềm vui không thể diễn tả của các học sinh khi chiến thắng cuộc thi không thể che giấu khỏi ống kính máy quay. |
| Nghi vấn |
Was the child's inexpressible fear caused by the darkness?
|
Có phải nỗi sợ hãi không thể diễn tả của đứa trẻ gây ra bởi bóng tối? |