expressly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rõ ràng và dứt khoát; một cách minh thị; thẳng thắn.
Definition (English Meaning)
In a clear and definite way; explicitly; plainly.
Ví dụ Thực tế với 'Expressly'
-
"The contract expressly forbids this action."
"Hợp đồng nghiêm cấm hành động này một cách rõ ràng."
-
"The law expressly states that all citizens have the right to vote."
"Luật pháp quy định rõ ràng rằng tất cả công dân đều có quyền bầu cử."
-
"He was expressly told not to touch the machine."
"Anh ta đã được dặn dò rõ ràng là không được chạm vào cái máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expressly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expressly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expressly' nhấn mạnh sự rõ ràng, không mơ hồ và không có chỗ cho sự hiểu lầm. Thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi muốn tránh mọi sự nhầm lẫn có thể xảy ra. Khác với 'explicitly' ở chỗ 'expressly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.