(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expressly
C1

expressly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách rõ ràng một cách minh thị thẳng thắn dứt khoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expressly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rõ ràng và dứt khoát; một cách minh thị; thẳng thắn.

Definition (English Meaning)

In a clear and definite way; explicitly; plainly.

Ví dụ Thực tế với 'Expressly'

  • "The contract expressly forbids this action."

    "Hợp đồng nghiêm cấm hành động này một cách rõ ràng."

  • "The law expressly states that all citizens have the right to vote."

    "Luật pháp quy định rõ ràng rằng tất cả công dân đều có quyền bầu cử."

  • "He was expressly told not to touch the machine."

    "Anh ta đã được dặn dò rõ ràng là không được chạm vào cái máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expressly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explicitly(minh thị, rõ ràng)
specifically(cụ thể, đặc biệt)
definitely(dứt khoát, chắc chắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

implicitly(ngụ ý, ẩn ý)
vaguely(mơ hồ, không rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Expressly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'expressly' nhấn mạnh sự rõ ràng, không mơ hồ và không có chỗ cho sự hiểu lầm. Thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khi muốn tránh mọi sự nhầm lẫn có thể xảy ra. Khác với 'explicitly' ở chỗ 'expressly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expressly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)