extended mind
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extended mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giả thuyết cho rằng tâm trí mở rộng ra ngoài cơ thể để kết hợp các khía cạnh của môi trường mà một người tương tác liên tục, hai chiều.
Definition (English Meaning)
The hypothesis that the mind extends beyond the body to incorporate aspects of the environment with which a person is in a constant, two-way interaction.
Ví dụ Thực tế với 'Extended mind'
-
"The extended mind thesis suggests that our smartphones can be considered part of our cognitive system."
"Luận điểm về tâm trí mở rộng cho rằng điện thoại thông minh của chúng ta có thể được coi là một phần của hệ thống nhận thức của chúng ta."
-
"Using a notebook to remember appointments is an example often used to illustrate the extended mind."
"Việc sử dụng sổ tay để ghi nhớ các cuộc hẹn là một ví dụ thường được sử dụng để minh họa cho tâm trí mở rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extended mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: extended mind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extended mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'extended mind' (tâm trí mở rộng) được đề xuất bởi Andy Clark và David Chalmers trong bài báo năm 1998 của họ. Nó tranh luận rằng, nếu một bộ phận của thế giới đóng vai trò như một quá trình nhận thức mà nếu nó xảy ra trong đầu chúng ta, chúng ta sẽ không có sự do dự khi coi nó là một phần của quá trình nhận thức, thì bộ phận đó thực sự là một phần của quá trình nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
beyond: Tâm trí mở rộng *beyond* (vượt ra ngoài) giới hạn của cơ thể vật lý. into: Các công cụ bên ngoài được tích hợp *into* (vào) hệ thống nhận thức của chúng ta.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extended mind'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.