situated cognition
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Situated cognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lý thuyết về nhận thức nhấn mạnh rằng tư duy về cơ bản được đặt trong các bối cảnh liên quan đến cơ thể, thế giới, văn hóa và lịch sử.
Definition (English Meaning)
A theory of cognition emphasizing that thinking is fundamentally situated in contexts involving body, world, culture, and history.
Ví dụ Thực tế với 'Situated cognition'
-
"Situated cognition suggests that learning is most effective when it takes place in authentic contexts."
"Nhận thức tình huống gợi ý rằng việc học tập hiệu quả nhất khi nó diễn ra trong các bối cảnh xác thực."
-
"The concept of situated cognition has implications for education and training."
"Khái niệm về nhận thức tình huống có ý nghĩa đối với giáo dục và đào tạo."
-
"Researchers studying situated cognition often observe people performing tasks in real-world environments."
"Các nhà nghiên cứu nghiên cứu nhận thức tình huống thường quan sát mọi người thực hiện các nhiệm vụ trong môi trường thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Situated cognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Situated cognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết này đối lập với quan điểm truyền thống cho rằng nhận thức là một quá trình trừu tượng, độc lập với môi trường. 'Situated' ở đây nhấn mạnh tính 'đặt để', 'gắn liền' của nhận thức với bối cảnh cụ thể. Nó khác với các lý thuyết nhận thức tiêu chuẩn, vốn tập trung vào việc xử lý thông tin trừu tượng. Situated cognition cho rằng nhận thức nảy sinh từ sự tương tác giữa cơ thể, môi trường và các công cụ/văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Những giới từ này được dùng để chỉ mối quan hệ giữa nhận thức và bối cảnh. Ví dụ, 'cognition *in* context' (nhận thức trong bối cảnh), 'cognition *within* a social setting' (nhận thức trong một môi trường xã hội), 'understanding *of* situated cognition' (sự hiểu biết về nhận thức nằm trong bối cảnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Situated cognition'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' understanding of situated cognition improved after the field trip.
|
Sự hiểu biết của các sinh viên về nhận thức định vị đã được cải thiện sau chuyến đi thực tế. |
| Phủ định |
The team's adoption of situated cognition principles didn't immediately solve the complex problem.
|
Việc đội áp dụng các nguyên tắc nhận thức định vị không giải quyết ngay lập tức vấn đề phức tạp. |
| Nghi vấn |
Does the researcher's analysis of the data support the theory of situated cognition?
|
Liệu phân tích dữ liệu của nhà nghiên cứu có ủng hộ lý thuyết về nhận thức định vị không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I understood how situated cognition truly worked in educational settings; it would revolutionize my teaching.
|
Tôi ước tôi hiểu cách nhận thức tình huống thực sự hoạt động trong môi trường giáo dục; nó sẽ cách mạng hóa việc giảng dạy của tôi. |
| Phủ định |
If only situated cognition weren't so often overlooked in traditional learning environments; students would benefit greatly.
|
Ước gì nhận thức tình huống không bị bỏ qua thường xuyên trong môi trường học tập truyền thống; học sinh sẽ được hưởng lợi rất nhiều. |
| Nghi vấn |
If only educators would consider how situated cognition *could* transform learning experiences, what innovative approaches might they develop?
|
Ước gì các nhà giáo dục xem xét nhận thức tình huống *có thể* chuyển đổi trải nghiệm học tập như thế nào, họ có thể phát triển những cách tiếp cận sáng tạo nào? |