(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive extension
C1

cognitive extension

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng nhận thức sự khuếch trương nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive extension'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lý thuyết cho rằng các quá trình nhận thức mở rộng ra ngoài não bộ và cơ thể, bao gồm các đối tượng và công cụ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The theory that cognitive processes extend beyond the brain and body to include external objects and tools.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive extension'

  • "The use of smartphones represents a significant cognitive extension, allowing us to access information instantly."

    "Việc sử dụng điện thoại thông minh thể hiện một cognitive extension đáng kể, cho phép chúng ta truy cập thông tin ngay lập tức."

  • "Cognitive extension suggests that our minds are not bounded by our skulls."

    "Cognitive extension cho thấy rằng tâm trí của chúng ta không bị giới hạn bởi hộp sọ."

  • "The concept of cognitive extension has implications for education and technology design."

    "Khái niệm cognitive extension có những ảnh hưởng đến giáo dục và thiết kế công nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive extension'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive extension
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extended cognition(nhận thức mở rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scaffolding(giàn giáo (trong giáo dục))
distributed cognition(nhận thức phân tán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhận thức học Khoa học thần kinh Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive extension'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cognitive extension là một khái niệm cốt lõi trong nhận thức học mở rộng (extended cognition). Nó thách thức quan điểm truyền thống rằng nhận thức chỉ giới hạn trong não bộ. Thay vào đó, nó cho rằng chúng ta sử dụng các công cụ và môi trường xung quanh để hỗ trợ và tăng cường khả năng nhận thức của mình. Ví dụ, việc sử dụng điện thoại thông minh để lưu trữ thông tin và tìm kiếm dữ liệu là một hình thức cognitive extension.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng 'cognitive extension of', nó thường ám chỉ sự mở rộng nhận thức *của* một chủ thể nào đó hoặc một khả năng nhận thức cụ thể. Ví dụ: 'the cognitive extension of memory'. Khi dùng 'cognitive extension in', nó thường ám chỉ cognitive extension *trong* một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'cognitive extension in education'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive extension'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)